🌟 상상력 (想像力)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상상력 (
상ː상녁
) • 상상력이 (상ː상녀기
) • 상상력도 (상ː상녁또
) • 상상력만 (상ː상녕만
)
📚 thể loại: Năng lực
🗣️ 상상력 (想像力) @ Ví dụ cụ thể
- 허구적인 상상력. [허구적 (虛構的)]
- 풍부한 상상력. [풍부하다 (豐富하다)]
- 무궁한 상상력. [무궁하다 (無窮하다)]
- 시적인 상상력. [시적 (詩的)]
- 시인은 시적인 상상력을 발휘해서 바다와 하늘을 하나로 생각했다. [시적 (詩的)]
- 빈곤한 상상력. [빈곤하다 (貧困하다)]
- 나는 상상력이 빈곤해서 그림 그리기나 글짓기 같은 창작 활동을 잘 못한다. [빈곤하다 (貧困하다)]
- 극적 상상력. [극적 (劇的)]
- 이 이야기는 영화로 제작하기에는 극적 상상력이 부족하다고 할 수 있다. [극적 (劇的)]
- 고차원적 상상력. [고차원적 (高次元的)]
- 작가의 상상력. [작가 (作家)]
- 기상천외한 상상력. [기상천외하다 (奇想天外하다)]
- 그 소설가는 기발하고 기상천외한 상상력으로 소설을 써서 큰 인기를 얻었다. [기상천외하다 (奇想天外하다)]
- 빈약한 상상력. [빈약하다 (貧弱하다)]
- 무한한 상상력. [무한하다 (無限하다)]
🌷 ㅅㅅㄹ: Initial sound 상상력
-
ㅅㅅㄹ (
스스로
)
: 누구의 도움을 받지 않고 자신의 힘으로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TỰ MÌNH: Không nhận sự giúp đỡ của ai đó mà bằng sức mình. -
ㅅㅅㄹ (
스스로
)
: 자기 자신.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ MÌNH: Tự bản thân mình. -
ㅅㅅㄹ (
수시로
)
: 아무 때나 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG HAY: Thường xuyên bất cứ lúc nào. -
ㅅㅅㄹ (
식사량
)
: 음식을 먹는 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG THỨC ĂN: Lượng thức ăn ăn vào. -
ㅅㅅㄹ (
수수료
)
: 어떤 일을 맡아 대신 해 준 대가로 주는 요금.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ: Tiền trả cho chi phí làm thay việc nào đó. -
ㅅㅅㄹ (
상상력
)
: 실제로 경험하지 않거나 보지 않은 것을 생각해 내는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 SỨC TƯỞNG TƯỢNG, TRÍ TƯỞNG TƯỢNG: Khả năng suy nghĩ về cái gì đó chưa nhìn thấy hay chưa từng trải qua trong thực tế. -
ㅅㅅㄹ (
숨소리
)
: 숨을 쉬는 소리.
☆☆
Danh từ
🌏 HƠI THỞ: Tiếng thở. -
ㅅㅅㄹ (
쉽사리
)
: 아무 탈이나 어려운 점 없이 아주 쉽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Một cách rất dễ không có bất cứ trở ngại hay điểm khó khăn nào. -
ㅅㅅㄹ (
생산량
)
: 어떠한 것이 일정한 기간 동안 생산되는 수량.
☆
Danh từ
🌏 SẢN LƯỢNG: Số lượng cái gì đó được sản xuất ra trong thời gian nhất định.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91)