🌟 생기 (生氣)

☆☆   Danh từ  

1. 활발하고 건강한 기운.

1. SINH KHÍ, SỨC SỐNG: Sự khoẻ khoắn và đầy sinh lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생기가 넘치다.
    Full of life.
  • 생기가 돌다.
    Come to life.
  • 생기가 없다.
    It's lifeless.
  • 생기가 있다.
    Lively.
  • 생기를 잃다.
    Lose vitality.
  • 시험에 낙방한 후 생기를 잃은 동생의 모습이 안쓰럽다.
    I feel sorry for my brother who lost his vitality after failing the exam.
  • 승규는 차츰 기력을 회복하고 곧 얼굴에 생기가 돌았다.
    Seung-gyu gradually regained his energy and soon his face was refreshed.
  • 요즘 무슨 걱정이 있니? 얼굴에 생기가 없네.
    Do you have any worries these days? you look lifeless.
    응, 공연 준비로 바빠서 많이 피곤해서 그래.
    Yes, i'm very tired because i'm busy preparing for the show.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생기 (생기)
📚 thể loại: Xem phim  


🗣️ 생기 (生氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 생기 (生氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Hẹn (4)