🌟 첫째

☆☆☆   Danh từ  

1. 무엇보다도 앞서는 것. 제일.

1. THỨ NHẤT: Việc đi trước mọi thứ. Thứ nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 첫째로 꼽다.
    Count first.
  • 첫째로 들다.
    Take first place.
  • 첫째로 손꼽히다.
    Count first.
  • 첫째로 중요하다.
    First important.
  • 첫째로 치다.
    Hit first.
  • 배우자를 고를 때 첫째로 중요한 것은 그 사람의 성격이다.
    The first important thing in choosing a spouse is the person's personality.
  • 세종 대왕의 업적 중에서 첫째로 꼽히는 것은 한글을 만든 것이다.
    The first of king sejong's achievements was the creation of hangeul.
  • 이번에 차를 한 대 사려고 하는데 뭘 보고 차를 골라야 하나?
    I'm going to buy a car this time. what should i look at and choose?
    차는 뭐니 뭐니 해도 안전성이 첫째로 볼 수 있지.
    The safety of a car is the first thing we can see.

2. 여러 형제나 자매 중에서 나이가 가장 많은 사람.

2. CẢ, TRƯỞNG: Người nhiều tuổi nhất trong số các anh chị em.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 첫째가 태어나다.
    Firstborn.
  • 첫째를 낳다.
    Give birth to the first.
  • 첫째를 임신하다.
    Pregnant with the first child.
  • 첫째로 살다.
    Live first.
  • 첫째와 결혼하다.
    Marry the eldest.
  • 지수는 첫째라서 그런지 어른스럽고 책임감이 강하다.
    The index is mature and responsible, perhaps because it is the first.
  • 자식이 둘인 집에서는 첫째가 입던 옷을 둘째가 물려 입기도 한다.
    In a house of two children, the second child may wear the first child's clothes.
  • 옆집 부부가 사고로 갑자기 죽었다며?
    I heard the couple next door died suddenly in an accident?
    응. 그래서 첫째가 가장이 되어 동생들을 돌보게 되었대.
    Yeah. that's why he became the head of the family and took care of his younger siblings.
Từ đồng nghĩa 맏이: 여러 형제자매 가운데 첫 번째로 태어난 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첫째 (첫째)
📚 thể loại: Thứ tự  

📚 Annotation: 주로 '첫째로'로 쓴다.


🗣️ 첫째 @ Giải nghĩa

🗣️ 첫째 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110)