🌟 결혼하다 (結婚 하다)

Động từ  

1. 남자와 여자가 법적으로 부부가 되다.

1. KẾT HÔN, THÀNH HÔN, LẬP GIA ĐÌNH: Người nam và người nữ trở thành vợ chồng một cách hợp pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연애로 결혼하다.
    Marry by love.
  • 중매로 결혼하다.
    Marry by matchmaking.
  • 그와 결혼하다.
    Marry him.
  • 그녀와 결혼하다.
    Marry her.
  • 두 번 결혼하다.
    Marry twice.
  • 우리는 오랜 연애 끝에 드디어 결혼했다.
    We finally got married after a long relationship.
  • 내 여동생은 남자 친구와 작년에 결혼하고 올해 예쁜 딸을 낳았다.
    My sister married her boyfriend last year and had a pretty daughter this year.
  • 지수 씨는 독신주의라고 들었어요.
    I heard ji-soo is celibate.
    네, 저는 결혼하지 않고 혼자 살고 싶어요.
    Yeah, i don't want to get married and live alone.
Từ đồng nghĩa 혼인하다(婚姻하다): 남자와 여자가 부부가 되다.
Từ trái nghĩa 이혼하다(離婚하다): 결혼한 부부가 법적으로 부부 관계를 끊다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결혼하다 (결혼하다) 결혼하는 () 결혼하여 () 결혼하니 () 결혼합니다 (결혼함니다)
📚 Từ phái sinh: 결혼(結婚): 남자와 여자가 법적으로 부부가 됨.


🗣️ 결혼하다 (結婚 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 결혼하다 (結婚 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82)