🌟 고소 (苦笑)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고소 (
고소
)
📚 Từ phái sinh: • 고소하다(苦笑하다): 즐거워서가 아니라 기가 막히거나 어이가 없어서 마지못해 웃다.
🗣️ 고소 (苦笑) @ Ví dụ cụ thể
- 고소 공포증이 있다. [고소 공포증 (高所恐怖症)]
- 고소 공포증을 가지다. [고소 공포증 (高所恐怖症)]
- 고소 공포증을 극복하다. [고소 공포증 (高所恐怖症)]
- 고소 공포증을 없애다. [고소 공포증 (高所恐怖症)]
- 고소 공포증을 치료하다. [고소 공포증 (高所恐怖症)]
- 나는 고소 공포증 때문에 비행기는커녕 놀이 기구조차 타지 못한다. [고소 공포증 (高所恐怖症)]
- 나는 고소 공포증이 있어서 행글라이더나 번지 점프 같은 레포츠를 즐길 수 없다. [행글라이더 (hang-glider)]
- 고소 취하. [취하 (取下)]
- 피해자가 경찰서에 고소 취하를 접수하기로 결정했다. [취하 (取下)]
- 취하한 고소. [취하하다 (取下하다)]
- 자신을 모욕했다며 고소했던 김 씨는 사흘 만에 고소를 취하했다. [취하하다 (取下하다)]
- 피의자가 사죄했지만 피해자는 고소를 취하하지 않겠다고 답변했다. [취하하다 (取下하다)]
- 저쪽에서 합의하자고 하는데, 고소 취하하자. [취하하다 (取下하다)]
- 고소 고발장. [고발장 (告發狀)]
🌷 ㄱㅅ: Initial sound 고소
-
ㄱㅅ (
간식
)
: 식사와 식사 사이에 간단히 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN GIỮA BUỔI, THỨC ĂN NHẸ: Thức ăn đơn giản giữa các bữa ăn. -
ㄱㅅ (
갈색
)
: 마른 나뭇잎처럼 거무스름한 누런 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU NÂU: Màu vàng sậm như màu lá cây khô. -
ㄱㅅ (
관심
)
: 어떤 것을 향하여 끌리는 감정과 생각.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Suy nghĩ và tình cảm bị lôi kéo và hướng vào cái gì đó. -
ㄱㅅ (
가수
)
: 노래하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CA SĨ: Người làm việc ca hát như một nghề. -
ㄱㅅ (
가슴
)
: 인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGỰC: Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 이어 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TỤC: Việc một việc nào đó liên tục và không bị gián đoạn. -
ㄱㅅ (
거실
)
: 서양식 집에서, 가족이 모여서 생활하거나 손님을 맞는 중심 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAN GIỮA, PHÒNG KHÁCH: Không gian trung tâm ở ngôi nhà kiểu phương Tây, được sử dụng để tiếp khách hoặc gia đình tụ tập cùng sinh hoạt. -
ㄱㅅ (
계산
)
: 수를 세거나 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기 등의 셈을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TÍNH: Việc đếm số hay làm phép tính cộng, trừ, nhân, chia. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 십의 아홉 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Số gấp chín lần của mười. -
ㄱㅅ (
감사
)
: 고맙게 여김. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM TẠ: Việc nghĩ thấy biết ơn. Hoặc tấm lòng như vậy. -
ㄱㅅ (
검사
)
: 어떤 일이나 대상을 조사하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 알아냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIỂM TRA: Điều tra xem một việc hay đối tượng nào đó đúng hay sai, tốt hay xấu. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 잇따라.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục và không bị ngắt quãng. -
ㄱㅅ (
교수
)
: 학생을 가르침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢNG DẠY: Việc giảng dạy cho học sinh. -
ㄱㅅ (
교실
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교에서 교사가 학생들을 가르치는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌC, LỚP HỌC: Phòng mà giáo viên dạy các học sinh ở trường mẫu giáo, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trung học phổ thông v.v... -
ㄱㅅ (
결석
)
: 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẮNG MẶT: Việc không có mặt ở những vị trí chính thức như trường học hay buổi hội nghị. -
ㄱㅅ (
교사
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교 등에서 자격을 갖추고 학생을 가르치는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN: Người có tư cách dạy học sinh ở trường mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 아흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Thuộc về chín mươi. -
ㄱㅅ (
국수
)
: 밀, 메밀, 감자 등의 가루를 반죽하여 칼이나 기계, 손으로 가늘고 길게 만든 식품. 또는 그것을 삶아서 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÌ: Thực phẩm được làm bằng cách nhào trộn bột mỳ, bột kiều mạch hay bột khoai tây v.v..., sau đó thái sợi dài và mỏng bằng dao, bằng máy hoặc bằng tay. Hoặc món ăn được chế biến bằng cách luộc thực phẩm đó. -
ㄱㅅ (
결심
)
: 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYẾT TÂM, LÒNG QUYẾT TÂM: Sự quyết lòng chắc chắn làm một việc gì đó. Hoặc lòng như vậy.
• Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)