🌟 고소 (苦笑)

Danh từ  

1. 즐거워서가 아니라 기가 막히거나 어이가 없어서 마지못해 나오는 웃음.

1. CƯỜI KHẨY, CƯỜI MỈA: Cái cười buột ra khi bực bội hoặc thấy vô lý, ngớ ngẩn vì ai đó làm điều đáng trách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고소가 나오다.
    A complaint comes out.
  • Google translate 고소를 금치 못하다.
    I can't stop being sued.
  • Google translate 고소를 띠다.
    Take on a charge.
  • Google translate 고소를 자아내다.
    Evoke a complaint.
  • Google translate 고소를 짓다.
    Make a complaint.
  • Google translate 자신이 톱스타인 것처럼 행동하는 신인 배우를 보면 고소가 나왔다.
    A new actor acting as if he were a top star came up with a complaint.
  • Google translate 세상 물정 모르고서 아무 데나 뛰어들었던 옛날의 나를 생각하면 나는 지금도 고소를 금치 못한다.
    When i think of myself in the old days when i jumped into nowhere without knowing the world, i still can't help but sue.
  • Google translate 어제 본 마술 쇼는 어땠어?
    How was the magic show you saw yesterday?
    Google translate 속임수가 관중들에게 보일 정도로 너무 허술해서 고소만 나오더라.
    The trick was so sloppy that the crowd could see it, that it only brought charges.
Từ đồng nghĩa 쓴웃음: 마음에 들지 않지만 어쩔 수 없이 짓는 웃음.

고소: bitter smile,くしょう【苦笑】。にがわらい【苦笑い】,sourire amer,risa amarga, risa del conejo, risa irónica, risa forzada,ابتسام مرّ,хөх инээд,cười khẩy, cười mỉa,ยิ้มแหย,senyuman pahit, senyuman kecut,ухмылка; горькая усмешка; кривая усмешка,苦笑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고소 (고소)
📚 Từ phái sinh: 고소하다(苦笑하다): 즐거워서가 아니라 기가 막히거나 어이가 없어서 마지못해 웃다.

🗣️ 고소 (苦笑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155)