🌟 고원 (高原)

  Danh từ  

1. 높은 데에 있는 넓은 벌판.

1. CAO NGUYÊN, VÙNG CAO: Vùng đất cao trải rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산간 고원.
    Mountain plateau.
  • 고원 지대.
    A plateau area.
  • 고원이 펼쳐지다.
    The plateau unfolds.
  • 고원에 오르다.
    Climb the plateau.
  • 고원으로 올라가다.
    Climb the plateau.
  • 산 중턱에 이르니 끝없는 고원이 펼쳐져 있었다.
    When i reached the middle of the mountain, there was an endless plateau.
  • 드넓은 고원에서는 목축업이 이루어지고 있었다.
    Livestock farming was taking place on the vast plateau.
  • 이곳에 도착한 이후로 계속 머리가 아파요.
    Ever since i got here, i've had a headache.
    고원 지대여서 산소 공급 부족 현상이 생길 수 있단다.
    It's a plateau area, so you may run out of oxygen.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고원 (고원)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 고원 (高原) @ Giải nghĩa

🗣️ 고원 (高原) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15)