🌟 강우 (強雨)

Danh từ  

1. 몹시 세게 내리는 비.

1. MƯA TO, MƯA LỚN: Mưa rơi rất to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강우 피해.
    Damage from the rain.
  • 강우가 내리다.
    Rainfall falls.
  • 강우가 쏟아지다.
    Rainfall.
  • 강우를 피하다.
    Keep out of the rain.
  • 강우에 대비하다.
    Prepare for rainfall.
  • 남부 지방에서는 강우로 인한 침수 피해가 잇따랐다.
    In the southern part of the country there was a series of flood damage caused by rainfall.
  • 정부에서는 장마철 강우에 대비해 강 주변에 둑을 쌓았다.
    The government has built banks around rivers in preparation for monsoon rains.
  • 요즘 계속되는 강우로 농작물 피해가 이만저만이 아니에요.
    The crops have been damaged a lot by the heavy rain these days.
    그러게요. 강한 비가 자주 와서 이번 벼농사는 망쳤지 싶어요.
    Yeah. i think i ruined this rice crop because it rained a lot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강우 (강우)

🗣️ 강우 (強雨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97)