🌟 과속 (過速)

☆☆   Danh từ  

1. 자동차 등이 정해진 속도보다 지나치게 빠르게 달림. 또는 그 속도.

1. VIỆC CHẠY VƯỢT TỐC ĐỘ, SỰ QUÁ TỐC: Việc xe chạy quá nhanh so với tốc độ cho phép của xe. Hoặc tốc độ như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과속 운전.
    Speeding.
  • 과속 차량.
    Overspeed vehicle.
  • 과속을 단속하다.
    Crack down on speeding.
  • 과속을 하다.
    Speeding.
  • 과속으로 달리다.
    Run at high speed.
  • 과속으로 차를 몰다.
    Drive a car at high speed.
  • 경찰이 규정 속도를 위반하는 과속 차량을 단속하였다.
    The police cracked down on speeding vehicles that violated regulatory speed.
  • 민준이는 빨리 도착하고 싶은 마음에 과속으로 운전했다.
    Min-joon drove too fast to get there quickly.
  • 그렇게 과속으로 차를 몰다가는 자칫 사고가 날 수 있어요.
    If you drive too fast, you could get into an accident.
    미안해요. 앞으로는 규정 속도를 잘 지킬게요.
    I'm sorry. from now on, i will keep up with the speed of the regulation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과속 (과ː속) 과속이 (과ː소기) 과속도 (과ː속또) 과속만 (과ː송만)
📚 Từ phái sinh: 과속하다(過速하다): 자동차 등이 정해진 속도보다 지나치게 빠르게 달리다.
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  

🗣️ 과속 (過速) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86)