🌟 공과금 (公課金)

☆☆   Danh từ  

1. 전기료, 전화료, 수도료 등과 같이 국가나 공공 단체가 국민에게 부과하는 세금.

1. CHI PHÍ TIỆN ÍCH: Tiền thuế hay chi phí mà nhà nước hay cơ quan công quyền thu từ nhân dân như tiền điện, tiền điện thoại, tiền nước v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공과금 고지서.
    Utility bills.
  • 공과금 납부.
    Payment of utility bills.
  • 공과금 수납.
    Acceptance of utility bills.
  • 공과금을 내다.
    Pay utility bills.
  • 공과금을 받다.
    Receive utility bills.
  • 어머니는 이번 달 공과금을 내러 은행에 가셨다.
    Mother went to the bank this month to pay utility bills.
  • 정부는 공과금으로 걷어 들인 세금으로 국가를 운영한다.
    The government operates the state with taxes collected from utility bills.
  • 공과금 많이 나왔어요?
    Is there a lot of utility bills?
    이번 달은 전기세가 많이 나왔어요.
    We've had a lot of electricity bills this month.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공과금 (공과금)
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 공과금 (公課金) @ Giải nghĩa

🗣️ 공과금 (公課金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10)