🌟 분명하다 (分明 하다)

☆☆☆   Tính từ  

1. 모습이나 소리가 흐릿하지 않고 또렷하다.

1. RÕ RÀNG, RÀNH MẠCH: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분명한 목소리.
    A clear voice.
  • 분명한 발음.
    Clear pronunciation.
  • 분명하게 소리를 내다.
    Make a clear sound.
  • 발음이 분명하다.
    The pronunciation is clear.
  • 이목구비가 분명하다.
    The features are clear.
  • 배우는 관객들이 잘 들을 수 있도록 크고 분명한 목소리로 말해야 한다.
    The actor must speak in a loud, clear voice so that the audience can hear him well.
  • 돌아가신 할머니의 얼굴이 분명하게 떠올랐다가 다시 흐릿해졌다.
    The dead grandmother's face clearly floated and then blurred again.
  • 승규 사진 잘 나왔네.
    Seung kyu's picture looks good.
    승규는 이목구비가 분명해서 사진이 잘 나와.
    Seunggyu has good features, so he looks good in pictures.

2. 행동이나 태도, 성격이 뚜렷하고 확실하다.

2. RÕ RÀNG, CHẮC CHẮN, MINH BẠCH: Hành động, thái độ hay tính cách... rõ ràng và xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분명한 목표.
    Clear goal.
  • 분명한 증거.
    A clear proof.
  • 분명한 태도.
    Clear attitude.
  • 성격이 분명하다.
    Character is clear.
  • 행동이 분명하다.
    The action is clear.
  • 분명한 증거 없이는 용의자를 체포할 수 없다.
    No suspect can be arrested without clear evidence.
  • 그는 삶의 목표가 분명해서 선택을 해야 하는 순간에도 별로 망설임이 없다.
    He has a clear goal in life, so he has little hesitation even when he has to make a choice.
  • 나, 지수랑 유민이 둘 다 좋아하는 것 같아.
    I think i, jisoo and yoomin both like it.
    태도를 분명히 하지 않으면 곤란해질 거야.
    You'll be in trouble if you don't clarify your attitude.

3. 어떠한 사실이 틀림없고 확실하다.

3. CHẮC CHẮN: Sự việc nào đó chắc chắn và xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분명한 사실.
    Clear facts.
  • 분명한 진실.
    The obvious truth.
  • 분명하게 증언하다.
    Testimony clearly.
  • 분명하게 진술하다.
    State clearly.
  • 증거가 분명하다.
    The evidence is clear.
  • 아침에 낀 먹구름을 보니 오후에 비가 올 것이 분명하다.
    The dark clouds in the morning make it clear that it will rain in the afternoon.
  • 오늘 아침에 반장이 지각한 것을 보니 어제 늦게 잔 것이 분명하다.
    Seeing the class president late this morning, it's clear that he slept late last night.
  • 민준이가 유민이에게만 선물을 주더라.
    Minjun only gives presents to yoomin.
    그래? 민준이가 유민이를 좋아하는 것이 분명해.
    Yeah? minjun must like yoomin.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분명하다 (분명하다) 분명한 (분명한) 분명하여 (분명하여) 분명해 (분명해) 분명하니 (분명하니) 분명합니다 (분명함니다)
📚 Từ phái sinh: 분명히(分明히): 모습, 소리 등이 흐릿하지 않고 또렷하게., 태도, 목표 등이 확실하게… 분명(分明): 틀림없이 확실하게.
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 분명하다 (分明 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 분명하다 (分明 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Tìm đường (20)