🌟 건건이

Danh từ  

1. 변변치 않은 반찬. 또는 간단한 반찬.

1. THỨC ĂN ĐẠM BẠC: Thức ăn không hấp dẫn. Hoặc thức ăn đơn giản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건건이를 올리다.
    Raise the gun.
  • 건건이도 없다.
    No guns.
  • 건건이로 상을 차리다.
    Prepare a table with a dry cloth.
  • 건건이에 반찬 투정을 하다.
    Complain about the side dishes on the dry case.
  • 건건이에 밥을 먹다.
    Eat rice with dry ingredients.
  • 지수는 건건이와 밥만으로 간단하게 저녁상을 차렸다.
    Ji-su simply set the dinner table with dry ingredients and rice alone.
  • 나는 자취 생활을 할 때 거의 매일 건건이로만 밥을 먹었다.
    When i lived on my own, i ate rice almost every day only with dry towels.
  • 왜 상에 건건이뿐이야?
    Why is there only a gun on the table?
    장을 못 봐서 반찬이 별로 없으니까 오늘은 그냥 대충 먹어.
    There aren't many side dishes because i haven't been able to shop, so just grab a bite today.

2. 음식이 싱겁지 않도록 넣는 짠맛의 간장이나 양념장.

2. GIA VỊ MẶN: Gia vị hoặc xì dầu có vị mặn bỏ vào để món ăn không nhạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짭짤한 건건이.
    A salty case.
  • 건건이가 짜다.
    The gun is salty.
  • 건건이를 국물에 풀다.
    Put dry ingredients in the soup.
  • 건건이를 넣다.
    Put a gun in.
  • 건건이로 간을 맞추다.
    Season with dry.
  • 국밥에 건건이를 많이 풀었더니 음식이 너무 짰다.
    The food was too salty because i put a lot of dry ingredients in the rice soup.
  • 나는 남편이 짜게 먹는 편이라 음식에 건건이를 많이 넣는다.
    My husband is a salty eater, so i put a lot of dry ingredients in my food.
  • 국물이 좀 싱거운데.
    The soup is a bit bland.
    건건이 줄 테니까 간 맞춰 봐.
    I'll give you a dry towel, so taste it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건건이 (건거니)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48)