🌟 건건이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건건이 (
건거니
)
🌷 ㄱㄱㅇ: Initial sound 건건이
-
ㄱㄱㅇ (
감기약
)
: 감기를 치료하는 데 쓰이는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC CẢM: Thuốc dùng để điều trị bệnh cảm. -
ㄱㄱㅇ (
귀걸이
)
: 귀에 다는 장식품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOA TAI, BÔNG TAI, KHUYÊN TAI, VÒNG TAI: Vật trang sức đeo ở tai. -
ㄱㄱㅇ (
국경일
)
: 나라의 경사를 기념하기 위해 법으로 정하여 축하하는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY QUỐC KHÁNH: Ngày chúc mừng được quy định theo luật pháp để kỉ niệm việc vui của đất nước. -
ㄱㄱㅇ (
경공업
)
: 부피에 비해 무게가 가벼운 물건을 만드는 공업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP NHẸ: Ngành công nghiệp sản xuất ra những sản phẩm có trọng lượng nhẹ hơn so với kích thước. -
ㄱㄱㅇ (
개개인
)
: 한 사람 한 사람.
☆
Danh từ
🌏 MỖI NGƯỜI, TỪNG NGƯỜI: Từng người từng người một. -
ㄱㄱㅇ (
공교육
)
: 국가나 지방 자치 단체가 관리하고 운영하는 학교 교육.
☆
Danh từ
🌏 GIÁO DỤC CÔNG: Giáo dục học đường do nhà nước hay các đoàn thể chính quyền địa phương quản lý và điều hành. -
ㄱㄱㅇ (
고기압
)
: 주위의 기압보다 더 높은 기압.
☆
Danh từ
🌏 ÁP CAO: Khí áp cao hơn khí áp xung quanh. -
ㄱㄱㅇ (
급기야
)
: 마지막에 가서는.
☆
Phó từ
🌏 RỐT CUỘC, SAU CÙNG: Tới cuối cùng thì... -
ㄱㄱㅇ (
곰곰이
)
: 여러 방면으로 깊이 생각하는 모양.
☆
Phó từ
🌏 KỸ, SÂU: Hình ảnh suy nghĩ sâu sắc trên nhiều phương diện. -
ㄱㄱㅇ (
간간이
)
: 시간적 간격을 두고 얼마쯤 있다가 가끔씩.
☆
Phó từ
🌏 CHỐC CHỐC, THI THOẢNG, ĐÔI KHI, CÓ KHI: Giữ giãn cách thời gian và khoảng bao lâu đó thì thỉnh thoảng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81)