🌟 올여름
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 올여름 (
올려름
)
📚 thể loại: Thời gian
🗣️ 올여름 @ Ví dụ cụ thể
- 올여름 휴가철에는 해안선을 따라 쭉 늘어서 있는 해수욕장에 많은 사람이 찾아왔다. [해안선 (海岸線)]
- 올여름 이상 저온 현상으로 냉해를 입은 지역이 많기 때문입니다. [냉해 (冷害)]
- 그녀는 올여름 휴가를 미국에서 보내기로 결심하고 항공권 예매를 서둘렀다. [예매 (豫買)]
- 승규야, 올여름 삼복더위를 어떻게 보낼 생각이야? [삼복더위 (三伏더위)]
- 지수는 올여름 패션쇼에서 처음으로 자신이 디자인한 옷을 선보일 예정이다. [패션쇼 (fashionshow)]
🌷 ㅇㅇㄹ: Initial sound 올여름
-
ㅇㅇㄹ (
웃어른
)
: 나이나 지위, 신분 등이 자기보다 높아서 모셔야 하는 윗사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LỚN, BỀ TRÊN: Người hơn mình về tuổi tác và địa vị và cần phải cung kính. -
ㅇㅇㄹ (
위아래
)
: 위와 아래.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÊN DƯỚI: Bên trên và bên dưới. -
ㅇㅇㄹ (
아울러
)
: 그와 더불어.
☆☆
Phó từ
🌏 VÀ, CŨNG, HƠN NỮA: Cùng với điều đó. -
ㅇㅇㄹ (
올여름
)
: 올해의 여름.
☆☆
Danh từ
🌏 MÙA HÈ NÀY, MÙA HÈ NĂM NAY: Mùa hè của năm hiện tại. -
ㅇㅇㄹ (
의외로
)
: 예상하거나 생각한 것과는 다르게.
☆
Phó từ
🌏 NGOÀI Ý MUỐN, NGOÀI DỰ ĐOÁN: Một cách khác với điều đã dự tính hay suy nghĩ. -
ㅇㅇㄹ (
암암리
)
: 남이 모르는 사이.
Danh từ
🌏 NGẤM NGẦM, ÂM THẦM: Trong lúc người khác không biết. -
ㅇㅇㄹ (
애어른
)
: 하는 짓이나 생각이 어른 같은 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA TRẺ KHÔN TRƯỚC TUỔI: Đứa trẻ có hành động hay suy nghĩ như người lớn. -
ㅇㅇㄹ (
이원론
)
: 서로 대립되는 두 개의 원리나 원인으로 사물을 설명하려는 이론.
Danh từ
🌏 NHỊ NGUYÊN LUẬN, THUYẾT NHỊ NGUYÊN: Lý thuyết giải thích sự vật bằng hai nguyên lý hay nguyên nhân đối lập nhau. -
ㅇㅇㄹ (
응어리
)
: 근육이 뭉쳐 땅기는 덩어리.
Danh từ
🌏 SỰ CỨNG CƠ, SỰ CĂNG CƠ: Tảng cứng vì cơ bắp dồn lại. -
ㅇㅇㄹ (
일원론
)
: 하나의 원리로 전체를 설명하려는 태도. 또는 그런 사고방식.
Danh từ
🌏 NHẤT NGUYÊN LUẬN, THUYẾT NHẤT NGUYÊN: Thái độ muốn giải thích toàn bộ bằng một nguyên lí. Hoặc phương thức tư duy như vậy. -
ㅇㅇㄹ (
원이름
)
: 고치기 전의 이름.
Danh từ
🌏 TÊN GỐC, TÊN KHAI SINH: Tên trước khi sửa đổi. -
ㅇㅇㄹ (
이용료
)
: 이용한 값으로 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ SỬ DỤNG: Tiền trả cho việc sử dụng. -
ㅇㅇㄹ (
이용률
)
: 이용하거나 이용되는 비율.
Danh từ
🌏 TỶ LỆ SỬ DỤNG: Tỷ lệ dùng hoặc được dùng. -
ㅇㅇㄹ (
음이름
)
: 음의 높이를 구별하기 위하여 음마다 붙이는 이름.
Danh từ
🌏 TÊN ÂM: Tên gắn với mỗi âm để phân biệt độ cao của âm.
• Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17)