🌟 고분고분

Phó từ  

1. 남이 시키는 대로 공손하게 말을 잘 듣거나 행동이 얌전한 모양.

1. RĂM RẮP: Bộ dạng nghe và làm theo lời sai bảo một cách ngoan ngoãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고분고분 대답하다.
    Answer me obediently.
  • 고분고분 따르다.
    Follow obeisance.
  • 고분고분 말하다.
    Speak obediently.
  • 고분고분 순종하다.
    Obedient to obedience.
  • 고분고분 행동하다.
    Behave obediently.
  • 지수는 부모님 말씀이라면 단 한 번도 어기지 않고 고분고분 순종해 왔다.
    Jisoo has been obedient to her parents, not even once.
  • 그는 나를 고문하면 내가 겁을 먹고 모든 것을 고분고분 말할 것이라 생각했다.
    He thought if he tortured me, i would be scared and say everything nice.
  • 유민이는 선생님 말씀을 고분고분 잘 들어서 예쁨을 받는 것 같아.
    Yoomin seems to be loved because she listens to her teacher well.
    유민이가 워낙 성실하고 착하잖아.
    Yoomin's so diligent and nice.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고분고분 (고분고분)
📚 Từ phái sinh: 고분고분하다: 남이 시키는 대로 공손하게 말을 잘 듣거나 행동이 얌전하다.

🗣️ 고분고분 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28)