🌟 고분고분
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고분고분 (
고분고분
)
📚 Từ phái sinh: • 고분고분하다: 남이 시키는 대로 공손하게 말을 잘 듣거나 행동이 얌전하다.
🗣️ 고분고분 @ Ví dụ cụ thể
- 말썽꾸러기인 동생은 형에게 무슨 코가 꿰이었는지 고분고분 말을 듣고 있었다. [코(가) 꿰이다]
🌷 ㄱㅂㄱㅂ: Initial sound 고분고분
-
ㄱㅂㄱㅂ (
금방금방
)
: 아주 빨리.
Phó từ
🌏 RẤT NHANH CHÓNG: Rất nhanh chóng. -
ㄱㅂㄱㅂ (
고분고분
)
: 남이 시키는 대로 공손하게 말을 잘 듣거나 행동이 얌전한 모양.
Phó từ
🌏 RĂM RẮP: Bộ dạng nghe và làm theo lời sai bảo một cách ngoan ngoãn. -
ㄱㅂㄱㅂ (
괴발개발
)
: 글씨를 알아보기 어려울 만큼 아무렇게나 써 놓은 모양.
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT NGUỆCH NGOẠC: Nét chữ viết nguệch ngoạc đến mức không thể đọc được. -
ㄱㅂㄱㅂ (
고불고불
)
: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러진 모양.
Phó từ
🌏 NGOẰN NGOÈO, KHÚC KHUỶU, CONG QUEO: Hình dáng không ngay thẳng mà cong lệch chỗ này chỗ kia. -
ㄱㅂㄱㅂ (
구불구불
)
: 이리저리 여러 번 구부러져 있는 모양.
Phó từ
🌏 NGOẰN NGHÈO, VÒNG VÈO, KHÚC KHUỶU: Dáng vẻ cong lệch nhiều lần chỗ nọ chỗ kia.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160)