🌟 공로 (功勞)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 위해 바친 노력과 수고. 또는 그 결과.

1. CÔNG LAO: Sự vất vả và nỗ lực bỏ ra vì một việc gì. Hoặc kết quả đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지대한 공로.
    Great service.
  • 혁혁한 공로.
    A distinguished service.
  • 공로 훈장.
    Order of merit.
  • 공로가 크다.
    Of great merit.
  • 공로를 들이다.
    Take credit.
  • 공로를 세우다.
    Render distinguished services.
  • 공로를 인정하다.
    To recognize merit.
  • 사장은 신제품 개발의 성공을 우리 부서의 공로라고 치켜세웠다.
    The president praised the success of the new product development as the credit of our department.
  • 대통령은 나라를 위해 봉사한 사람들의 공로를 치하하기 위해 훈장을 수여했다.
    The president conferred a medal to honor those who served the country.
  • 얼마 전에 김 부장님이 성과급을 받으셨대.
    Mr. kim just got a bonus.
    그분이 회사 발전에 기여한 공로가 인정됐나 보군.
    He must have been credited with contributing to the development of the company.
Từ đồng nghĩa 공(功): 어떤 일을 위해 바친 노력과 수고. 또는 그 결과.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공로 (공노)
📚 thể loại: Chính trị  


🗣️ 공로 (功勞) @ Giải nghĩa

🗣️ 공로 (功勞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sở thích (103) Luật (42) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46)