🌟 전공 (戰功)

Danh từ  

1. 전쟁에서 세운 공로.

1. CHIẾN CÔNG: Công lao lập nên trong chiến tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전공이 대단하다.
    Great major.
  • Google translate 전공이 뛰어나다.
    Excellent major.
  • Google translate 전공을 기리다.
    To honor one's major.
  • Google translate 전공을 다투다.
    Contend for a major.
  • Google translate 전공을 세우다.
    Set up a major.
  • Google translate 이 비석은 전쟁을 승리로 이끈 군인들의 전공을 기념한 비석입니다.
    This is a monument commemorating the military's major in the war that led to victory.
  • Google translate 이순신 장군을 아직까지 기억하는 것은 과거 전쟁에서의 전공이 대단했기 때문이다.
    I still remember general yi sun-shin because he had a great major in the past war.
  • Google translate 이번 훈장 수여의 기준이 무엇입니까?
    What are the criteria for this medal?
    Google translate 전쟁에서 세운 전공에 따라 주는 것입니다.
    It's based on the major you established in the war.

전공: fine war record; distinguished services in war,せんこう【戦功】,action mémorable, fait d'armes, hauts faits, belles actions,hazaña militar,خدمة عسكرية متميّزة,,chiến công,คุณความดีในสงคราม, คุณงามความดีในสงคราม,jasa perang istimewa, jasa perang,боевые заслуги,战功,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전공 (전ː공)


🗣️ 전공 (戰功) @ Giải nghĩa

🗣️ 전공 (戰功) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)