🌟 전공 (戰功)

Danh từ  

1. 전쟁에서 세운 공로.

1. CHIẾN CÔNG: Công lao lập nên trong chiến tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전공이 대단하다.
    Great major.
  • 전공이 뛰어나다.
    Excellent major.
  • 전공을 기리다.
    To honor one's major.
  • 전공을 다투다.
    Contend for a major.
  • 전공을 세우다.
    Set up a major.
  • 이 비석은 전쟁을 승리로 이끈 군인들의 전공을 기념한 비석입니다.
    This is a monument commemorating the military's major in the war that led to victory.
  • 이순신 장군을 아직까지 기억하는 것은 과거 전쟁에서의 전공이 대단했기 때문이다.
    I still remember general yi sun-shin because he had a great major in the past war.
  • 이번 훈장 수여의 기준이 무엇입니까?
    What are the criteria for this medal?
    전쟁에서 세운 전공에 따라 주는 것입니다.
    It's based on the major you established in the war.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전공 (전ː공)


🗣️ 전공 (戰功) @ Giải nghĩa

🗣️ 전공 (戰功) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42)