🌟 건방지다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건방지다 (
건방지다
) • 건방진 (건방진
) • 건방지어 (건방지어
건방지여
) 건방져 (건방저
) • 건방지니 (건방지니
) • 건방집니다 (건방짐니다
)
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🗣️ 건방지다 @ Giải nghĩa
- 방자하다 (放恣하다) : 어려워하거나 조심스러워하는 태도가 없이 건방지다.
- 시큰둥하다 : 말이나 행동이 주제넘고 건방지다.
- 되바라지다 : 지나치게 똑똑하거나 당돌해서 건방지다.
- 오만하다 (傲慢하다) : 잘난 체하고 건방지다.
- 교만하다 (驕慢하다) : 잘난 체하면서 남을 무시하고 말이나 행동이 건방지다.
🗣️ 건방지다 @ Ví dụ cụ thể
- 시큰둥하게 건방지다. [시큰둥하다]
🌷 ㄱㅂㅈㄷ: Initial sound 건방지다
-
ㄱㅂㅈㄷ (
건방지다
)
: 자신의 분수를 모르고 지나치게 잘난 척하다.
☆
Tính từ
🌏 NGẠO MẠN, VÊNH VÁO: Không biết bổn phận của mình, kiêu căng một cách quá đáng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23)