🌟 건방지다

  Tính từ  

1. 자신의 분수를 모르고 지나치게 잘난 척하다.

1. NGẠO MẠN, VÊNH VÁO: Không biết bổn phận của mình, kiêu căng một cách quá đáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건방진 말투.
    A saucy accent.
  • 건방진 사람.
    An arrogant person.
  • 건방진 행동.
    An arrogant act.
  • 건방지게 굴다.
    Be cocky.
  • 성격이 건방지다.
    Personality is cocky.
  • 태도가 건방지다.
    Attitude is impudent.
  • 지수는 어른 앞에서 건방지고 무례하게 행동했다.
    Jisoo behaved impudently and rudely in front of an adult.
  • 잘난 척하기를 좋아하는 민준이가 나는 매우 건방져 보였다.
    Min-joon, who likes to show off, i looked very cocky.
  • 너 공부 나보다 잘해?
    Are you better at studying than me?
    공부 좀 한다고 건방지게 구네.
    You're being cocky about studying.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건방지다 (건방지다) 건방진 (건방진) 건방지어 (건방지어건방지여) 건방져 (건방저) 건방지니 (건방지니) 건방집니다 (건방짐니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  


🗣️ 건방지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 건방지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Nghệ thuật (23)