🌟 개관 (開館)

  Danh từ  

1. 도서관, 박물관, 체육관 등의 기관이 운영 준비를 하여 처음으로 문을 엶.

1. SỰ KHAI TRƯƠNG, SỰ KHÁNH THÀNH: Việc những nơi như thư viện, viện bảo tàng, trung tâm thể thao chuẩn bị đi vào hoạt động xong và mở cửa ngày đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도서관 개관.
    The library is open.
  • 개관 십 주년.
    The 10th anniversary of its opening.
  • 개관 기념 행사.
    An opening ceremony.
  • 개관이 되다.
    Open.
  • 개관을 축하하다.
    Celebrate opening.
  • 개관을 기념하다.
    Celebrate the opening of the building.
  • 우리 미술관은 신규 전시장의 개관을 기념하여 무료 전시회를 열었다.
    Our art gallery held a free exhibition in commemoration of the opening of the new exhibition hall.
  • 국립 중앙 박물관은 개관 백 주년을 맞아 특별 전시회를 가질 예정이다.
    The national museum of korea will hold a special exhibition to mark the 100th anniversary of its opening.
  • 사거리 쪽에 짓고 있던 도서관이 다음 주에 개관을 한대요.
    The library we were building near the intersection is opening next week.
    건축이 끝났나 보네요. 어떤 책들이 있나 가 봐야겠어요.
    Looks like the construction is done. i'll have to check out some books.

2. 도서관, 박물관, 체육관 등의 기관이 그날의 운영을 시작함.

2. SỰ MỞ CỬA: Việc thư viện, viện bảo tàng hay trung tâm thể thao bắt đầu hoạt động của ngày hôm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도서관 개관.
    The library is open.
  • 개관 시간.
    Opening hours.
  • 개관 전.
    Before the opening.
  • 개관 후.
    After opening.
  • 개관을 하다.
    Open.
  • 개관을 준비하다.
    Prepare for opening.
  • 우리 대학 도서관의 개관 시간은 아침 아홉 시이고 폐관은 저녁 열 시이다.
    The opening hours of our university library are nine in the morning and ten in the evening.
  • 전시장 개관을 한 시간 앞두고 큐레이터들은 분주히 손님을 맞을 준비를 하고 있었다.
    An hour before the opening of the exhibition hall, curators were busily preparing to welcome guests.
  • 오늘은 왜 도서관이 문을 안 열었나요?
    Why isn't the library open today?
    일요일은 휴일이라서 개관을 안 합니다.
    Sunday is a holiday and we don't open it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개관 (개관)
📚 Từ phái sinh: 개관되다(開館되다): 도서관, 박물관, 체육관 등의 기관이 운영 준비가 되어 처음으로 문… 개관하다(開館하다): 도서관, 박물관, 체육관 등의 기관이 운영 준비를 하여 처음으로 문…
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

🗣️ 개관 (開館) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)