🌟 공작물 (工作物)

Danh từ  

1. 기구나 기계를 써서 가공하고 조립하여 만든 물건.

1. THÀNH PHẨM: Sản phẩm sử dụng máy móc hay thiết bị để lắp ráp, gia công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공작물을 만들다.
    Make a workpiece.
  • 공작물을 설치하다.
    Install a workpiece.
  • 공작물을 완성하다.
    Complete a workpiece.
  • 공작물을 전시하다.
    Exhibit a workpiece.
  • 선생님은 미술 시간에 만든 학생들의 공작물을 복도에 전시하였다.
    The teacher displayed the works of his students in the hall, which he made during art class.
  • 승규는 조각칼로 정교하게 무늬를 새긴 공작물을 숙제로 제출하였다.
    Seung-gyu submitted a workpiece elaborately patterned with a carving knife as a homework assignment.
  • 새로 출시된 기계의 특징은 무엇인가요?
    What are the features of the new machine?
    금속을 자유자재로 다듬어 다양한 공작물을 만들어 낼 수 있습니다.
    The metal can be freely polished to produce a variety of workpieces.
Từ đồng nghĩa 공작품(工作品): 기구나 기계를 써서 가공하고 조립하여 만든 물건.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공작물 (공장물)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)