🌟 건의 (建議)

  Danh từ  

1. 어떤 문제에 대하여 의견이나 바라는 사항을 제시함. 또는 그 의견이나 바라는 사항.

1. SỰ KIẾN NGHỊ, SỰ ĐỀ XUẤT: Ý kiến hay nguyện vọng về vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건의 사항.
    Suggestions.
  • 건의가 되다.
    Suggested.
  • 건의가 들어오다.
    Suggestions come in.
  • 건의를 받다.
    Receive a suggestion.
  • 건의를 채택하다.
    Adopt a suggestion.
  • 건의를 하다.
    Propose.
  • 건의에 따르다.
    Comply with a suggestion.
  • 임원들은 회의에서 나온 건의 사항을 검토했다.
    Executives reviewed the suggestions from the meeting.
  • 사원들의 건의에 따라 회사에서는 직원 휴게실을 만들기로 했다.
    At the suggestion of the employees, the company decided to create a staff lounge.
  • 건의가 들어왔는데 어떻게 할까요?
    I got a suggestion. what should i do?
    회의 때 다 같이 논의해 본 뒤에 결정하도록 하지요.
    We'll discuss it together at the meeting and then decide.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건의 (거ː늬 ) 건의 (거ː니)
📚 Từ phái sinh: 건의되다(建議되다): 어떤 문제에 대하여 의견이나 바라는 사항이 정식으로 제시되다. 건의하다(建議하다): 어떤 문제에 대하여 의견이나 바라는 사항을 정식으로 제시하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   So sánh văn hóa  

🗣️ 건의 (建議) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)