🌟 교직 (敎職)

  Danh từ  

1. 학생을 가르치는 직업.

1. NGHỀ GIÁO: Nghề dạy học sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교직 경력.
    A teaching career.
  • 교직 과정.
    A teaching course.
  • 교직을 떠나다.
    Leave teaching.
  • 교직에 몸담다.
    Stay in teaching.
  • 교직에 종사하다.
    Engage in teaching.
  • 교직에서 물러나다.
    Retire from teaching.
  • 아버지께서는 삼십여 년을 교직에 몸담으셨다.
    My father has been teaching for over thirty years.
  • 나는 선생님이 되기 위해 교직 과정을 이수하고 임용 시험을 치렀다.
    I completed the teaching course and took the examination for appointment to become a teacher.
  • 이번에 해외 교사 연수 과정에 지원하실 건가요?
    Are you applying for an overseas teacher training course this time?
    저는 아직 교직 경력이 삼 년밖에 안 돼서 다음에 하려고요.
    I've only been teaching for three years, so i'll do it next time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교직 (교ː직) 교직이 (교ː지기) 교직도 (교ː직또) 교직만 (교ː징만)
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 교직 (敎職) @ Giải nghĩa

🗣️ 교직 (敎職) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191)