🌟 국가적 (國家的)

  Danh từ  

1. 국가에 관련되는 것.

1. TÍNH QUỐC GIA: Việc liên quan đến quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가적인 과제.
    National task.
  • 국가적인 관심.
    National interest.
  • 국가적인 손해.
    National damage.
  • 국가적인 영웅.
    National heroes.
  • 국가적인 이익.
    National interests.
  • 한국인은 금융 위기 당시 금 모으기 운동을 하며 국가적인 어려움을 함께 극복했다.
    During the financial crisis, koreans overcame national difficulties together by campaigning to collect gold.
  • 우수한 과학 분야의 인력이 해외로 빠져나가는 것은 국가적으로 막대한 손실이다.
    It is a huge loss for the nation to have talented scientific personnel going abroad.

2. 국가 전체의 범위나 규모에 관한 것.

2. TÍNH QUỐC GIA: Việc liên quan đến quy mô, phạm vi của toàn thể quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가적인 규모.
    On a national scale.
  • 국가적인 차원.
    National dimension.
  • 국가적인 행사.
    A national event.
  • 국가적으로 검토하다.
    To examine nationally.
  • 국가적으로 실시하다.
    Conduct nationally.
  • 국가사업은 국가적인 이익이 우선으로 검토되어야 한다.
    National interests should be considered first for national projects.
  • 한글날을 맞이하여 한글 디자인 전시회, 한글 백일장 등을 국가적인 행사로 개최하기로 하였다.
    To mark hangeul day, a hangeul design exhibition and a hangeul writing contest will be held as national events.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국가적 (국까적)
📚 Từ phái sinh: 국가(國家): 일정한 땅과 거기에 사는 사람들로 구성되고, 주권에 의한 하나의 통치 조직…
📚 thể loại: Chính trị  


🗣️ 국가적 (國家的) @ Giải nghĩa

🗣️ 국가적 (國家的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46)