🌟 단발 (短髮)

Danh từ  

1. 머리카락을 짧게 깎거나 자름. 또는 그런 머리 모양.

1. SỰ CẮT TÓC NGẮN, SỰ CẮT TÓC Ô VAN, MÁI TÓC NGẮN, MÁI TÓC Ô VAN: Việc cắt tóc với độ dài tới khoảng dưới tai hay gáy. Hoặc hình ảnh mái tóc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단발.
    Long bobbed hair.
  • 짧은 단발.
    Short bobbed hair.
  • 단발이 어울리다.
    Short hair suits you.
  • 단발을 하다.
    Bobbed hair.
  • 단발로 자르다.
    Cut short.
  • 지수는 긴 생머리를 잘라서 단발로 만들었다.
    Jisoo cut her long straight hair into short hair.
  • 그녀는 어려 보이는 얼굴이라 긴 머리보다는 짧은 단발이 잘 어울렸다.
    She looked young, so short bobbed hair looked better on her than long hair.
  • 머리를 어떻게 해 드릴까요?
    How would you like your hair done?
    여기 귀밑까지 단발로 잘라 주세요.
    I'd like to have a bob cut under my ear.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단발 (단ː발)
📚 Từ phái sinh: 단발하다(斷髮하다): 머리카락을 짧게 깎거나 자르다.

🗣️ 단발 (短髮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Mua sắm (99)