🌟 단발 (短髮)

Danh từ  

1. 머리카락을 짧게 깎거나 자름. 또는 그런 머리 모양.

1. SỰ CẮT TÓC NGẮN, SỰ CẮT TÓC Ô VAN, MÁI TÓC NGẮN, MÁI TÓC Ô VAN: Việc cắt tóc với độ dài tới khoảng dưới tai hay gáy. Hoặc hình ảnh mái tóc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단발.
    Long bobbed hair.
  • Google translate 짧은 단발.
    Short bobbed hair.
  • Google translate 단발이 어울리다.
    Short hair suits you.
  • Google translate 단발을 하다.
    Bobbed hair.
  • Google translate 단발로 자르다.
    Cut short.
  • Google translate 지수는 긴 생머리를 잘라서 단발로 만들었다.
    Jisoo cut her long straight hair into short hair.
  • Google translate 그녀는 어려 보이는 얼굴이라 긴 머리보다는 짧은 단발이 잘 어울렸다.
    She looked young, so short bobbed hair looked better on her than long hair.
  • Google translate 머리를 어떻게 해 드릴까요?
    How would you like your hair done?
    Google translate 여기 귀밑까지 단발로 잘라 주세요.
    I'd like to have a bob cut under my ear.

단발: bobbed hair; cutting hair,たんぱつ【短髪】,(coupe de) cheveux courts,corte de pelo bob, corte de pelo carré,قصّ الشعر,тайрмал, тайрмал үс, богино тайралт,sự cắt tóc ngắn, sự cắt tóc ô van, mái tóc ngắn, mái tóc ô van,ผมบ๊อบ, การตัดทรงผมบ๊อบ,bob,короткая стрижка; карэ,短发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단발 (단ː발)
📚 Từ phái sinh: 단발하다(斷髮하다): 머리카락을 짧게 깎거나 자르다.

🗣️ 단발 (短髮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98)