🌟 단벌 (單 벌)

Danh từ  

1. 오직 한 벌의 옷.

1. CHỈ MỘT BỘ QUẦN ÁO: Bộ quần áo duy nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단벌 신사.
    A single-handed gentleman.
  • 단벌 차림.
    Dressed in simple clothes.
  • 단벌로 다니다.
    Single punishment.
  • 단벌로 살다.
    Live alone.
  • 단벌로 여름을 나다.
    Pass the summer in one fell swoop.
  • 단벌로 지내다.
    Stay single.
  • 승규는 옷차림에 관심도 없고 옷도 없어서 늘 단벌로 한 계절을 났다.
    Seung-gyu had no interest in dress and no clothes, so he always had a single season.
  • 민준이는 항상 같은 옷만 입고 다녀서 단벌 신사라는 별명을 얻었다.
    Min-jun has always worn the same clothes, earning him the nickname "single-beol gentleman.".
  • 겨울 코트를 하나밖에 가져오지 않아서 요즘 이렇게 단벌로 지내.
    I only brought one winter coat, so i've been single-handed like this lately.
    저런. 돈이 좀 모이면 코트를 하나 더 사도록 해.
    Oh, no. buy another coat when you get some money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단벌 (단벌)

🗣️ 단벌 (單 벌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42)