🌟 중반 (中盤)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이나 일정한 기간의 중간 단계.

1. GIỮA: Giai đoạn giữa của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이십 대 중반.
    Mid-twenties.
  • 경기의 중반.
    The middle of the game.
  • 인생의 중반.
    The middle of life.
  • 중반에 들어서다.
    Enter the midstream.
  • 중반으로 접어들다.
    Enter the middle.
  • 이 건물은 1955년에 세워졌으니 1950년대 중반에 건축되었다고 볼 수 있다.
    This building was built in 1955, so it can be said to have been built in the mid-1950s.
  • 개표의 중반을 넘어서자 누가 국회 의원으로 당선될지를 거의 예상할 수 있었다.
    Beyond the middle of the ballot counting, one could almost predict who would be elected to the national assembly.
  • 벌써 일주일의 중반이 지나가 버렸어.
    Already halfway through the week.
    그러게. 얼른 남은 일들을 처리해야겠어.
    I know. i need to get rid of the rest of the work quickly.
Từ tham khảo 종반(終盤): 어떤 일이나 일정한 기간의 마지막 단계.
Từ tham khảo 초반(初盤): 어떤 일이나 일정한 기간의 처음 단계.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중반 (중반)
📚 thể loại: Thứ tự  

🗣️ 중반 (中盤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Tôn giáo (43)