🌟 지저분하다

☆☆   Tính từ  

1. 어떤 곳이 정리되어 있지 않아서 어수선하다.

1. BỪA BỘN, LỘN XỘN: Một nơi nào đó không được dọn dẹp ngăn nắp nên lộn xộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지저분한 방.
    Dirty room.
  • 지저분하게 흩어져 있다.
    Dirty scattered.
  • 길이 지저분하다.
    The road is messy.
  • 도시가 지저분하다.
    The city is messy.
  • 쓰레기로 지저분하다.
    Dirty with trash.
  • 아무도 돌보지 않은 공원에 각종 쓰레기들이 지저분하게 널려 있었다.
    The park, which no one cared for, was littered with garbage.
  • 아이들이 휴지를 마구 버려 교실이 지저분하다.
    The classroom is messy with the children littering the toilet paper.
  • 길이 너무 지저분하네.
    The road is so messy.
    어제 거리 응원이 있어서 그런 것 같아.
    I think it's because of the street cheering yesterday.

2. 깨끗하지 않고 보기 싫게 더럽다.

2. DƠ BẨN, LƯỢM THƯỢM: Không sạch sẽ mà dơ bẩn khó coi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지저분한 옷.
    Dirty clothes.
  • 지저분한 이불.
    Dirty quilt.
  • 구두가 지저분하다.
    The shoes are dirty.
  • 눈가가 지저분하다.
    His eyes are messy.
  • 머리가 지저분하다.
    My hair is messy.
  • 창고에 들어갔다 나왔더니 옷 가에 먼지가 지저분하게 묻었다.
    When i went into and out of the warehouse, there was dust on the side of my clothes.
  • 며칠 씻지 않은 민준은 얼굴에 때가 잔뜩 끼고 매우 지저분했다.
    Min-jun, who hadn't washed for a few days, was very dirty with dirt on his face.
  • 동생이 새 달력에 마구 낙서를 해 놨어.
    My brother scribbled all over the new calendar.
    어쩐지 새 달력이 지저분하더라.
    Somehow the new calendar was messy.

3. 말이나 태도나 행동이 추잡하다.

3. KHIẾM NHÃ, SỔ SÀNG, THIẾU ĐỨNG ĐẮN: Lời nói, thái độ hay hành động khiếm nhã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지저분한 말.
    Dirty words.
  • 지저분한 소리.
    Dirty sound.
  • 지저분한 행동.
    Dirty behavior.
  • 사생활이 지저분하다.
    Private life is messy.
  • 생각이 지저분하다.
    Dirty thoughts.
  • 그 아저씨는 술집에다 몇백만 원씩 쓰는 등 돈을 지저분하게 쓴다.
    The man spends a few million won each on a bar, spending money dirty.
  • 그 여학생은 수십 명의 남자 친구와 사귀고 있어 행실이 지저분하다고 소문이 났다.
    The girl was rumored to be in a messy relationship with dozens of boyfriends.
  • 그 놈은 힘없는 애들의 돈을 뺏어 쓰는 나쁜 애야.
    He's a bad guy who steals money from powerless kids.
    맞아. 아주 지저분한 놈이야.
    That's right. he's a very messy guy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지저분하다 (지저분하다) 지저분한 (지저분한) 지저분하여 (지저분하여) 지저분해 (지저분해) 지저분하니 (지저분하니) 지저분합니다 (지저분함니다)
📚 thể loại: Tình trạng cư trú   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 지저분하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 지저분하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 지저분하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8)