🌟 다방 (茶房)

☆☆   Danh từ  

1. 차나 커피, 음료를 사서 마시며 이야기하거나 쉴 수 있는 장소.

1. QUÁN TRÀ, QUÁN CÀ PHÊ: Nơi mà có thể mua trà, cà phê hay các loại thức uống, vừa uống vừa trò chuyện hay thư giãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변두리 다방.
    Out-of-the-way coffee shop.
  • 다방 아가씨.
    Cafe lady.
  • 다방 주인.
    The owner of the coffee shop.
  • 다방이 시끄럽다.
    The coffee shop is noisy.
  • 다방을 차리다.
    Set up a coffee shop.
  • 다방에서 기다리다.
    Wait in the coffee shop.
  • 다방에서 만나다.
    Meet at the coffee shop.
  • 다방에서 차를 마시다.
    Drink tea in a coffee shop.
  • 우리는 시골의 한 다방에서 만나기로 약속을 정했다.
    We made an appointment to meet at a coffee shop in the country.
  • 최근에는 다방보다 커피 전문점이 더 많이 생기고 있다.
    Recently, more coffee shops have been opened than coffee shops.
  • 엄마와 아빠는 젊으셨을 때 주로 어디에서 데이트를 하셨어요?
    Where did mom and dad usually date when they were young?
    우리는 다방에서 차를 마시며 데이트를 하곤 했었지.
    We used to go out drinking tea in a coffee shop.
Từ đồng nghĩa 다실(茶室): 사람들이 편히 쉬며 이야기할 수 있게 꾸며 놓고 커피, 차 등의 음료수를 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다방 (다방)


🗣️ 다방 (茶房) @ Giải nghĩa

🗣️ 다방 (茶房) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48)