🌟 교류 (交流)

☆☆   Danh từ  

1. 시작하는 곳이 다른 물줄기가 서로 만나 섞여 흐름. 또는 그런 물줄기.

1. SỰ HỢP LƯU, DÒNG HỢP LƯU: Việc dòng chảy đầu nguồn gặp và hoà lẫn với dòng khác và chảy đi. Hoặc dòng nước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강물의 교류.
    The alternating current of the river.
  • 민물의 교류.
    The interchange of fresh water.
  • 바닷물의 교류.
    The exchange of sea water.
  • 교류를 막다.
    Stop the alternating current.
  • 교류를 하다.
    Interchange.
  • 나라에서는 강물과 바닷물의 교류를 막기 위한 둑을 건설했다.
    The country has built a bank to prevent the exchange of river and sea water.
  • 두 강줄기의 교류가 시작되는 부근에서 급격히 물살이 빨라졌다.
    Near the beginning of the exchange between the two rivers, the current rapidly increased.
  • 이곳은 어종이 정말 풍부하군요.
    This place is really rich in fish species.
    난류와 한류가 교류를 하는 곳이기 때문입니다.
    Because turbulence and the korean wave exchange.

2. 문화나 사상 등이 서로 오감.

2. SỰ GIAO LƯU: Việc trao đổi lẫn nhau về văn hoá hay tư tưởng .....

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기술 교류.
    Technical interchange.
  • 문화 교류.
    Cultural exchange.
  • 학술 교류.
    Academic exchange.
  • 활발한 교류.
    Active interchange.
  • 교류 협력.
    Alternate cooperation.
  • 교류 활동.
    An alternating current activity.
  • 교류가 되다.
    Become an exchange.
  • 교류를 하다.
    Interchange.
  • 이웃한 두 나라는 문화와 기술 등의 교류를 활발히 하고 있다.
    The two neighboring countries are actively engaged in cultural and technological exchanges.
  • 세계 학자들과의 학술 교류가 우리 학회 연구의 질을 높이는 데 도움이 되었다.
    Academic exchanges with world scholars have helped improve the quality of our academic research.
  • 불과 십 년 만에 회사를 이렇게 키우다니 놀랍습니다.
    It's amazing how the company has grown in just 10 years.
    해외 기업과 적극적으로 기술 교류를 한 덕분입니다.
    It's thanks to active technology exchanges with foreign companies.

3. 시간에 따라 일정하게 크기와 방향이 바뀌어 흐르는 전류.

3. DÒNG ĐIỆN XOAY CHIỀU: Dòng điện lưu thông có chiều và cường độ biến thiên một cách nhất định theo thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교류 기계.
    An alternating current machine.
  • 교류 전기.
    Alternating electricity.
  • 교류 전력.
    Alternating current power.
  • 교류 전압.
    Alternating voltage.
  • 교류 회로.
    Alternating circuit.
  • 직류가 아닌 교류로 전기를 공급하면 더 싸고 강력한 전기를 얻을 수 있다.
    If electricity is supplied by alternating current rather than direct current, cheaper and stronger electricity can be obtained.
  • 전자 제품을 작동시키기 위해서는 직류와 교류를 상황에 맞게 바꾸어 줘야 한다.
    Direct current and alternating current must be changed to suit the situation in order to operate electronic products.
  • 전류가 일정하지 않은 교류를 어떻게 사용할 수 있나요?
    How can i use an alternating current that has no constant current?
    변압기를 통해 전압을 일정하게 만들어 줘야 합니다.
    The voltage must be constant through the transformer.
Từ tham khảo 직류(直流): 곧게 흐름., 전기에서, 시간이 지나도 전류의 크기와 방향이 변하지 않는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교류 (교류)
📚 Từ phái sinh: 교류되다(交流되다): 시작하는 곳이 다른 물줄기가 서로 만나 섞여 흐르다., 문화나 사상… 교류하다(交流하다): 시작하는 곳이 다른 물줄기가 서로 만나 섞여 흐르다., 문화나 사상…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 교류 (交流) @ Giải nghĩa

🗣️ 교류 (交流) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47)