🌟 기술자 (技術者)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기술자 (
기술짜
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp
🗣️ 기술자 (技術者) @ Giải nghĩa
- 엔지니어 (engineer) : 기계, 전기, 토목, 건축 등의 기술자.
- 소시민 (小市民) : 중소 상공업자, 기술자, 하급 봉급 생활자와 같이 사회적 지위나 재산이 자본가와 노동자의 중간 계층에 속하는 사람.
- 기사 (技士) : 국가나 단체가 인정한 기술 자격증을 가진 기술자.
- 정비공 (整備工) : 기계, 기구, 시설 등이 제대로 작동하도록 살피고 고치는 기술자.
- -공 (工) : ‘기술자’ 또는 ‘노동자’의 뜻을 더하는 접미사.
🗣️ 기술자 (技術者) @ Ví dụ cụ thể
- 일류 기술자. [일류 (一流)]
- 장치한 기술자. [장치하다 (裝置하다)]
- 우리 사장님은 기술자 출신이시거든. [부리다]
- 쟁쟁한 기술자. [쟁쟁하다 (錚錚하다)]
- 수공업 기술자. [수공업 (手工業)]
- 통신 기술자 양성 과정의 수료자 대표는 수료식에서 감동적인 소감문을 낭독했다. [수료자 (修了者)]
- 잡은 기술자. [잡다]
- 불러들인 기술자. [불러들이다]
- 유능한 기술자. [유능하다 (有能하다)]
- 베테랑 기술자. [베테랑 (vétéran)]
- 회사는 쌓아 온 노하우와 경험이 많은 베테랑 기술자를 우대하였다. [베테랑 (vétéran)]
- 이류 기술자. [이류 (二流)]
- 숙련 기술자. [숙련 (熟鍊/熟練)]
- 철공 기술자. [철공 (鐵工)]
- 기술자 배출. [배출 (輩出)]
🌷 ㄱㅅㅈ: Initial sound 기술자
-
ㄱㅅㅈ (
기술자
)
: 어떤 분야에 전문적인 기술을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KỸ SƯ, KỸ THUẬT VIÊN: Người có kỹ thuật mang tính chuyên môn ở lĩnh vực nào đó. -
ㄱㅅㅈ (
가식적
)
: 말이나 행동을 거짓으로 꾸미는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIẢ DỐI, TÍNH GIẢ TẠO, TÍNH MÀU MÈ: Việc tô điểm lời nói hay hành động bằng sự dối trá. -
ㄱㅅㅈ (
감상적
)
: 작은 일에도 쉽게 슬퍼하거나 감동하는 것. 또는 그런 감정을 불러일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐA CẢM, TÍNH DỄ XÚC ĐỘNG, TÍNH UỶ MỊ: Việc dễ buồn hay cảm động dù với việc nhỏ. Hoặc việc khơi gợi tình cảm như thế. -
ㄱㅅㅈ (
공사장
)
: 공사를 하고 있는 장소.
☆
Danh từ
🌏 HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG: Địa điểm đang thi công. -
ㄱㅅㅈ (
공식적
)
: 공적인 형식이나 내용을 가진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH THỨC: Mang nội dung hay hình thức chính thống. -
ㄱㅅㅈ (
공식적
)
: 공식의 형식이나 방식을 취함.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH THỨC: Theo cách hoặc phương thức chính thống. -
ㄱㅅㅈ (
감성적
)
: 감성에 관한.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM TÍNH, MANG TÍNH CẢM TÍNH: Liên quan đến cảm tính. -
ㄱㅅㅈ (
거시적
)
: 어떤 사물이나 현상을 작은 부분이 아닌 전체로 생각하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TẦM VĨ MÔ, TÍNH VĨ MÔ: Việc nhận thức hiện tượng hay sự vật nào đó trên tổng thể chứ không phải bộ phận nhỏ. -
ㄱㅅㅈ (
거시적
)
: 어떤 사물이나 현상을 작은 부분이 아닌 전체로 생각하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VĨ MÔ: Nhận thức hiện tượng hay sự vật nào đó trên tổng thể chứ không phải bộ phận nhỏ. -
ㄱㅅㅈ (
감상적
)
: 작은 일에도 쉽게 슬퍼하거나 감동하는. 또는 그런 감정을 불러일으키는.
☆
Định từ
🌏 ĐA CẢM, XÚC ĐỘNG, UỶ MỊ: Dễ buồn hay cảm động dù với việc nhỏ. Hoặc khơi gợi tình cảm như thế. -
ㄱㅅㅈ (
가식적
)
: 말이나 행동을 거짓으로 꾸미는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT GIẢ DỐI, MANG TÍNH CHẤT GIẢ TẠO, MANG TÍNH CHẤT MÀU MÈ: Có tính chất điểm tô lời nói hay hành động bằng sự dối trá. -
ㄱㅅㅈ (
결승전
)
: 운동 경기에서 최종 우승자를 가리기 위해 맨 마지막에 벌이는 시합.
☆
Danh từ
🌏 TRẬN CHUNG KẾT, TRẬN CUỐI: Trận đấu cuối cùng để phân định ra người thắng cuộc trong một trận thi đấu thể thao. -
ㄱㅅㅈ (
감성적
)
: 감성에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CẢM TÍNH: Cái liên quan đến cảm tính. -
ㄱㅅㅈ (
기술적
)
: 기술에 관계가 있거나 기술에 의한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KỸ THUẬT: Cái có liên quan đến kỹ huật hay dựa vào kỹ thuật. -
ㄱㅅㅈ (
기술적
)
: 기술에 관계가 있거나 기술에 의한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KỸ THUẬT: Có liên quan đến kỹ huật hay dựa vào kỹ thuật.
• Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28)