🌟 극좌 (極左)

Danh từ  

1. 급진적이거나 극단적으로 사회주의적, 공산주의적인 성향. 또는 그런 성향을 가진 사람이나 집단.

1. CỰC TẢ: Khuynh hướng mang tính cộng sản chủ nghĩa hay xã hội chủ nghĩa một cách cực đoan hay cấp tiến.Hoặc người hay tập thể có khuynh hướng như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극좌 계열.
    Far left series.
  • 극좌 단체.
    Far-left organizations.
  • 극좌 성향.
    Extremely left-leaning.
  • 극좌 세력.
    Far-left forces.
  • 극좌 인물.
    A far-left figure.
  • 극좌 정당.
    Far left party.
  • 극좌 정부.
    Far-left government.
  • 극좌 조직.
    Extremely left tissue.
  • 일부 극좌 세력들이 보수적 성향의 정치가들을 공격하는 사건이 종종 있다.
    There are often incidents in which some far-left forces attack conservative politicians.
  • 그 단체의 대표는 러시아에서 사회주의 사상을 공부한 극좌 인물로 알려졌다.
    The head of the group is known to be a far-left figure who studied socialist thought in russia.
  • 학기 초 극좌 운동권 학생들이 신입생들에게 사상 교육을 하다가 학교에 발각되었다.
    At the beginning of the semester, extreme left-wing students were discovered by the school while teaching new students thought.
Từ trái nghĩa 극우(極右): 극단적으로 보수적인 성향. 또는 그런 성향을 가진 사람이나 단체.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극좌 (극쫘)
📚 Từ phái sinh: 극좌적: 극단적으로 사회주의적이거나 공산주의적인 성향을 띤. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17)