🌟 격전 (激戰)

Danh từ  

1. 세차고 격렬한 싸움 또는 경쟁.

1. TRẬN KỊCH CHIẾN: Cuộc cạnh tranh hay đánh nhau một cách mạnh mẽ và kịch liệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일대 격전.
    A great battle.
  • 심한 격전.
    Heavy fighting.
  • 격전의 피로.
    Fierce fatigue.
  • 격전이 마무리되다.
    The fierce battle is over.
  • 격전을 벌이다.
    Engage in a fierce battle.
  • 격전을 치르다.
    Engage in a fierce battle.
  • 아군과 적군이 모두 총공격을 하여 일대 격전이 벌어졌다.
    A great battle broke out when both our allies and the enemy attacked.
  • 본격적으로 선거전이 시작되면 불꽃 튀는 격전이 펼쳐질 것으로 보인다.
    When the election campaign begins in earnest, a fiery battle is expected.
  • 어제 축구 경기는 어떻게 되었어요?
    How did the soccer game go yesterday?
    두 팀이 연장전까지 가는 격전을 치른 끝에 우리가 이겼어요.
    We won after a fierce battle between the two teams to overtime.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격전 (격쩐)
📚 Từ phái sinh: 격전하다: 세차게 싸우다.

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82)