🌟 격증 (激增)

Danh từ  

1. 수량이 갑자기 많이 늘어남.

1. SỰ TĂNG ĐỘT BIẾN: Việc số lượng tăng lên nhiều một cách đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 범죄의 격증.
    The exuberance of crime.
  • 사용량의 격증.
    A surge in usage.
  • 인구의 격증.
    The population explosion.
  • 격증이 되다.
    Become an exuberant.
  • 격증을 초래하다.
    Cause a violent outburst.
  • 도시 인구의 격증은 주택 부족 문제를 불러일으켰다.
    The raging urban population has caused the housing shortage problem.
  • 자동차의 격증으로 교통사고의 발생 건수도 늘어났다.
    The number of traffic accidents has also increased due to the explosion of cars.
  • 전기 사용량의 격증의 원인은 무엇입니까?
    What causes the surge in electricity usage?
    연일 무더위가 계속되고 있기 때문입니다.
    Because the heat continues day after day.
Từ đồng nghĩa 격감(激減): 수가 갑자기 많이 줆.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격증 (격쯩)
📚 Từ phái sinh: 격증되다(激增되다): 수량이 갑자기 많이 늘어나다. 격증하다(激增하다): 수량이 갑자기 많이 늘어나다.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8)