🌟 궁상스럽다 (窮狀 스럽다)

Tính từ  

1. 경제적으로 어렵게 보이고 초라하다.

1. KHỐN CÙNG, KHỐN KHÓ, KIỆT QUỆ: Khó khăn về mặt kinh tế và tiều tụy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 궁상스러운 꼴.
    A wretched figure.
  • 궁상스러운 생활.
    A life of idleness.
  • 궁상스러운 태도.
    The archaic attitude.
  • 궁상스럽게 굴다.
    Act paranoid.
  • 궁상스럽게 살다.
    Live in a trance.
  • 옷차림이 궁상스럽다.
    Dressed up.
  • 배고픔과 추위에 떨고 있는 그는 궁상스러운 얼굴을 하고 있었다.
    Shivering with hunger and cold, he had a wretched face.
  • 허름한 옷차림을 한 그는 꾀죄죄하고 궁상스러워 보였다.
    Dressed in shabby clothes, he looked gullible and wretched.
  • 그는 끼니도 잇기 힘든 화가 생활이 궁상스러워서 더는 못하겠다고 했다.
    He said he couldn't do it anymore because his life as a painter was so miserable that he couldn't even eat.
  • 유민이는 돈을 절약하는 것도 좋지만 옷을 좀 사 입었으면 좋겠어.
    Yoomin likes to save money, but he wants to buy some clothes.
    맞아. 너무 궁상스러워서 안쓰러워 보여.
    That's right. you look so sad because it's so lame.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궁상스럽다 (궁상스럽따) 궁상스러운 (궁상스러운) 궁상스러워 (궁상스러워) 궁상스러우니 (궁상스러우니) 궁상스럽습니다 (궁상스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 궁상스레: 보기에 궁상맞은 데가 있게.


🗣️ 궁상스럽다 (窮狀 스럽다) @ Giải nghĩa

💕Start 궁상스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208)