🌟 구약 (舊約)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구약 (
구ː약
) • 구약이 (구ː야기
) • 구약도 (구ː약또
) • 구약만 (구ː양만
)
🗣️ 구약 (舊約) @ Giải nghĩa
- 메시아 (Messiah) : 구약 성경에서, 초인적인 지혜로 이스라엘을 다스리는 왕.
- 잠언 (箴言) : 기독교에서, 구약 성경 가운데 한 권으로 솔로몬 왕의 교훈을 담은 권.
🗣️ 구약 (舊約) @ Ví dụ cụ thể
- 구약 성서의 말씀. [구약 성서 (舊約聖書)]
- 구약 성서이 이야기. [구약 성서 (舊約聖書)]
- 구약 성서를 보다. [구약 성서 (舊約聖書)]
- 구약 성서를 읽다. [구약 성서 (舊約聖書)]
- 구약 성서를 해석하다. [구약 성서 (舊約聖書)]
- 교회의 신도들이 예배당에 모여 구약 성서를 함께 읽고 있다. [구약 성서 (舊約聖書)]
- 구약 성경의 말씀. [구약 성경 (舊約聖經)]
- 구약 성경의 이야기. [구약 성경 (舊約聖經)]
- 구약 성경을 보다. [구약 성경 (舊約聖經)]
- 구약 성경을 읽다. [구약 성경 (舊約聖經)]
- 구약 성경을 해석하다. [구약 성경 (舊約聖經)]
- 하나님은 구약 성경에서 약속하신 대로 예수님을 이 땅에 보내셨다. [구약 성경 (舊約聖經)]
- 구약 성경에 의하면 이스라엘 백성들은 신의 뜻을 거스르고 방종에 빠질 때마다 외적의 침략을 받곤 했다. [방종 (放縱)]
- 신약 성경은 구약 성경과 짝이 되어서 완전한 하나의 성경을 이룬다. [신약 성경 (新約聖經)]
- 그런 점에서는 구약 성서와 다를 바가 없다고 할 수 있습니다. [신약 성서 (新約聖書)]
- 구약 시대 하나님의 말씀을 예언한 예언서를 보고 있었어. [예언하다 (豫言하다)]
- 성경의 구약 시대에서는 이스라엘 민족은 구원 받은 하나님의 백성의 표시로 할례 의식을 행하였다. [할례 (割禮)]
- 구약 성경을 보니 이스라엘을 구원할 메시아가 예언되었던데. [예언되다 (豫言되다)]
- 구약 시대 선지자들은 하나님이 주신 말씀으로 예언을 말하는 복음 선포자의 일을 했다. [예언 (豫言)]
- 구약 시대 예언자. [예언자 (豫言者)]
- 구약 시대 대표적인 기독교 예언자로 이사야, 예레미야, 다니엘, 에스겔이 있다. [예언자 (豫言者)]
- 구약 성서. [성서 (聖書)]
- 성서는 그리스도의 복음을 기준으로 구약과 신약으로 나누어진다. [성서 (聖書)]
🌷 ㄱㅇ: Initial sound 구약
-
ㄱㅇ (
겨울
)
: 네 계절 중의 하나로 가을과 봄 사이의 추운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG: Là một mùa trong bốn mùa, mùa lạnh giữa hai mùa thu và mùa xuân. -
ㄱㅇ (
과일
)
: 사과, 배, 포도, 밤 등과 같이 나뭇가지나 줄기에 열리는 먹을 수 있는 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÁI CÂY, HOA QUẢ: Trái có thể ăn, mọc trên cây hoặc cành cây như táo, lê, nho, hồng v.v... -
ㄱㅇ (
군인
)
: 군대에 속하여 무기를 다루는 등의 훈련을 받고 일정한 임무를 맡아 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÂN NHÂN, BỘ ĐỘI: Người thuộc quân đội, đảm nhận và làm chức năng nhiệm vụ nhất định. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자란 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẦU HẾT, GẦN NHƯ: Mức độ thiếu một chút ít trong toàn bộ. -
ㄱㅇ (
가요
)
: 많은 사람들이 즐겨 부르는 노래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT ĐẠI CHÚNG, CA KHÚC ĐƯỢC YÊU THÍCH: Bài hát mà nhiều người thích hát. -
ㄱㅇ (
공원
)
: 사람들이 놀고 쉴 수 있도록 풀밭, 나무, 꽃 등을 가꾸어 놓은 넓은 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN: Nơi rộng có bãi cỏ, cây cối, hoa… để người ta có thể chơi đùa hay nghỉ ngơi. -
ㄱㅇ (
가을
)
: 네 계절 중의 하나로 여름과 겨울 사이의 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA THU: Một trong bốn mùa, mùa giữa mùa hè và mùa đông. -
ㄱㅇ (
걸음
)
: 다리를 움직여 두 발을 번갈아 옮겨 놓는 동작.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN: Động tác di chuyển chân, lần lượt dịch chuyển hai bàn chân. -
ㄱㅇ (
구월
)
: 일 년 열두 달 가운데 아홉째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG CHÍN: Tháng thứ chín trong mười hai tháng của một năm. -
ㄱㅇ (
깊이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, hoặc từ ngoài vào trong. -
ㄱㅇ (
개월
)
: 달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng. -
ㄱㅇ (
가위
)
: 종이나 천, 머리카락 등을 자르는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI KÉO: Dụng cụ cắt giấy, vải hay tóc... -
ㄱㅇ (
거울
)
: 물체의 모양을 비추어 보는 얇고 평평한 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GƯƠNG, GƯƠNG SOI: Đồ vật phẳng và mỏng phản chiếu cho thấy hình dạng của vật thể. -
ㄱㅇ (
같이
)
: 둘 이상이 함께.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CÙNG: Hai người trở lên cùng nhau. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자라게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HẦU HẾT, HẦU NHƯ: Một cách thiếu hụt một chút so với tổng thể. -
ㄱㅇ (
교육
)
: 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÁO DỤC: Việc dạy dỗ kiến thức, hiểu biết phổ thông, kỹ năng nhằm nuôi dưỡng khả năng cá nhân. -
ㄱㅇ (
게임
)
: 규칙을 정해 이기고 지는 것을 가르는 놀이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI: Việc chơi theo quy tắc đã định để phân thắng bại. -
ㄱㅇ (
기억
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Việc nhớ lại hoặc không quên những thứ như kinh nghiệm, sự thật, kiến thức hay hình ảnh trước đây. -
ㄱㅇ (
기온
)
: 대기의 온도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ THỜI TIẾT, NHIỆT ĐỘ KHÍ HẬU, NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ: Nhiệt độ của không khí. -
ㄱㅇ (
길이
)
: 무엇의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지의 거리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU DÀI: Khoảng cách từ một đầu đến đầu khác của cái gì đó.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67)