🌟 구약 (舊約)

Danh từ  

1. 기독교에서, 예수가 나기 전에 하나님이 이스라엘 민족에게 준 구원의 약속.

1. CỰU ƯỚC: Lời hứa cứu viện mà Chúa trời dành cho dân tộc Do Thái trước khi chúa Giê-su ra đời trong Cơ đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구약 시대.
    Old testament.
  • 구약과 신약.
    Old and new drugs.
  • 구약을 지키다.
    Observe the old testament.
Từ tham khảo 신약(新約): 기독교에서, 하나님이 예수를 통하여 신자들에게 새롭게 한 약속., 기독교…

2. 기독교에서, 예수가 나기 전에 이스라엘 민족의 역사와 하나님의 말씀과 약속을 기록한 경전.

2. CỰU ƯỚC: Kinh thánh ghi lại lời nói và sự giao ước của Chúa trời và lịch sử của dân tộc Do Thái trước khi chúa Giê-su ra đời trong Cơ đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구약의 말씀.
    Old testament.
  • 구약의 예언.
    Old testament prophecy.
  • 구약을 읽다.
    Read the old testament.
  • 구약의 여러 선지자들은 예수님이 이 땅에 오실 것을 여러 번 예언하였다.
    Many prophets of the old testament predicted many times that jesus would come to earth.
  • 이번 주일의 설교 말씀은 구약에 나타난 하나님의 약속에 관한 내용이었다.
    This week's sermon was about the promise of god in the old testament.
  • 구약에는 이스라엘 민족의 역사도 나오더군.
    The old testament also tells the history of the people of israel.
    응. 그 역사를 통해 하나님이 어떻게 자기 백성들을 지키셨는지도 볼 수 있어.
    Yeah. through that history, we can see how god protected his people.
Từ đồng nghĩa 구약 성경(舊約聖經): 기독교에서, 예수가 나기 전의 이스라엘 민족의 역사와 하나님의 말…
Từ đồng nghĩa 구약 성서(舊約聖書): 기독교에서, 예수가 나기 전의 이스라엘 민족의 역사와 하나님의 말…
Từ tham khảo 신약(新約): 기독교에서, 하나님이 예수를 통하여 신자들에게 새롭게 한 약속., 기독교…
Từ tham khảo 신약 성경(新約聖經): 기독교에서, 예수가 태어난 후의 하나님의 계시를 기록한 기독교의 …
Từ tham khảo 신약 성서(新約聖書): 기독교에서, 예수가 태어난 후의 하나님의 계시를 기록한 기독교의 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구약 (구ː약) 구약이 (구ː야기) 구약도 (구ː약또) 구약만 (구ː양만)


🗣️ 구약 (舊約) @ Giải nghĩa

🗣️ 구약 (舊約) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67)