🌟 근본 (根本)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것의 본질이나 바탕.

1. SỰ CĂN BẢN, NỀN MÓNG, CƠ SỞ: Nền tảng hay bản chất của cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나라의 근본.
    The foundation of a country.
  • 물리학의 근본.
    Fundamentals of physics.
  • 정치의 근본.
    The root of politics.
  • 근본 문제.
    Fundamental problem.
  • 근본 원인.
    The root cause.
  • 근본 원칙.
    Fundamental principles.
  • 근본 철학.
    Fundamental philosophy.
  • 근본이 흔들리다.
    The fundamentals are shaken.
  • 근본을 밝히다.
    Reveal the root.
  • 근본에 파고들다.
    Get to the root.
  • 우리 가족 문제의 근본은 서로 대화하지 않는 것에 있다.
    The root of our family trouble lies in not talking to each other.
  • 우리나라는 민주주의를 나라의 근본으로 하는 국가이다.
    Our country is a country based on democracy.
  • 김 박사는 암의 근본 원인을 밝힌 논문으로 유명해졌다.
    Dr. kim became famous for his paper that revealed the root cause of cancer.
Từ đồng nghĩa 근간(根幹): 식물의 뿌리와 줄기., 어떤 것의 중심이 되는 부분., 한 사람이 태어난 …
Từ đồng nghĩa 근저(根底/根柢): 뿌리나 밑바탕이 되는 기초.
Từ đồng nghĩa 기저(基底): 사물의 바닥이 되는 부분., 바탕이 되어 일을 이끌어가는 근원이 되는 것.
Từ đồng nghĩa 기초(基礎): 사물이나 일 등의 기본이 되는 바탕., 건물이나 다리 등을 지을 때 그 무…

2. 한 사람이 자라 온 환경이나 혈통.

2. NGUỒN GỐC, CỘI NGUỒN: Huyết thống hay môi trường mà một người đã lớn lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근본이 나쁘다.
    Bad foundation.
  • 근본이 미천하다.
    Be of humble origin.
  • 근본이 있다.
    There's a root.
  • 근본이 좋다.
    The foundation is good.
  • 결혼할 상대로는 근본이 좋은 사람을 고르는 것이 좋다.
    You'd better choose someone who has a good foundation for marriage.
  • 승규는 근본부터가 남들과 비교할 수 없을 정도로 좋았다.
    Seung-gyu was incomparably good from the ground up.
  • 신분제 사회에서는 근본이 미천한 사람은 아무리 능력이 있어도 신분의 벽을 뛰어넘을 수 없었다.
    In a society of status system, a man of humble origin could not, however capable, overcome the walls of his status.
Từ đồng nghĩa 근간(根幹): 식물의 뿌리와 줄기., 어떤 것의 중심이 되는 부분., 한 사람이 태어난 …
Từ đồng nghĩa 바탕: 사물이나 현상을 이루는 근본., 타고난 성질이나 체질., 그림, 무늬, 수 등의 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근본 (근본)
📚 Từ phái sinh: 근본적(根本的): 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는. 근본적(根本的): 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는 것.


🗣️ 근본 (根本) @ Giải nghĩa

🗣️ 근본 (根本) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)