🌟 군집 (群集)

Danh từ  

1. 사람이나 건물 등이 한곳에 모여 있는 것.

1. SỰ TỤ TẬP, SỰ TẬP HỢP: Việc người hay tòa nhà tụ tập lại ở một nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아파트 군집.
    A cluster of apartments.
  • 군집 사회.
    A colony society.
  • 군집 생활.
    Cluster life.
  • 군집을 이루다.
    Cluster up.
  • 군집을 하다.
    Cluster up.
  • 서울은 인구가 많아서 곳곳에 거대한 아파트 군집이 있다.
    Seoul is so populous that there are huge clusters of apartments everywhere.
  • 소문난 음식점들이 군집이 되어 있는 곳에는 언제나 사람들이 바글바글했다.
    Where the famous restaurants were clustered, there were always throngs of people.
  • 출근 시간에 지하철을 타면 광화문 역에서 사람들이 대거 내리는 모습을 볼 수가 있어요.
    If you take the subway during rush hour, you can see a large number of people getting off at gwanghwamun station.
    광화문에 회사들이 군집을 이루고 있어서 그런가 봐요.
    Maybe it's because there's a cluster of companies in gwanghwamun.

2. 한곳에 모여 살면서 서로 관계를 가지고 생활하는 여러 종류의 생물들.

2. SỰ QUẦN CƯ: Nhiều loại sinh vật có quan hệ với nhau tập hợp lại sống ở một nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군집 생활.
    Cluster life.
  • 군집이 되다.
    Become a colony.
  • 군집을 이루다.
    Cluster up.
  • 군집을 하다.
    Cluster up.
  • 군집을 형성하다.
    Form a cluster.
  • 군집 생활을 하는 철새들은 줄을 지어 하늘을 날아갔다.
    Migratory birds living in clusters flew in a row into the sky.
  • 미생물 군집은 그것들이 살고 있는 곳의 영양분이 사라지면 크기가 줄어든다.
    Microbial clusters shrink in size when the nutrients where they live are lost.
  • 군집 생활을 하는 대표적인 생물이 뭐가 있을까요?
    What are some of the representative creatures that live in colonies?
    개미나 벌을 들 수 있습니다.
    An ant or a bee.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군집 (군집) 군집이 (군지비) 군집도 (군집또) 군집만 (군짐만)
📚 Từ phái sinh: 군집하다: 사람이나 건물 따위가 한곳에 모이다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19)