🌟 끝장

  Danh từ  

2. 그 이상의 것을 생각할 수 없는 최후의 단계나 상황.

2. SỰ CHẤM DỨT, SỰ KẾT THÚC: Tình huống hay giai đoạn sau cùng không thể suy nghĩ hơn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끝장을 내다.
    End it.
  • 끝장까지 가다.
    Get to the end.
  • 끝장에 가다.
    Go to the end.
  • 끝장에 이르다.
    Come to an end.
  • 그는 몇 년이나 시험을 준비했으니 이번이 끝장이라는 생각이었다.
    He thought this was the end of his years of preparing for the exam.
  • 이로써 내가 해야 할 일은 끝장이 났다.
    This is the end of what i have to do.
  • 그 경기에서 두 선수는 한 사람이 지쳐 쓰러질 때까지 싸워 끝장을 냈다.
    In the game, the two players fought until one was exhausted and collapsed.

3. (속된 말로) 일을 잘못하거나 져서 완전히 그르침.

3. SỰ HỎNG BÉT: (cách nói thông tục) Làm hỏng việc hoặc thua nên hoàn toàn tiêu tan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끝장이 나다.
    Come to an end.
  • 끝장을 내다.
    End it.
  • 그는 이번에도 대학에 합격하지 못하면 자신은 끝장이라는 생각으로 밤낮없이 열심히 공부했다.
    He studied hard day and night, thinking that if he didn't get into college again this time, he'd be done.
  • 네가 실수하면 우리는 모두 끝장이 나는 것이니 정신 똑바로 차려.
    If you make a mistake, we'll all be done, so stay with us.
  • 내가 잘못한 일이 많지만 한 번만 더 참고 넘어가 주면 안 될까?
    I've done a lot of wrongs, but can't you just put up with it one more time?
    네가 다른 여자를 만났으니 이제 우린 정말 끝장이야.
    Now that you've met another woman, we're really through.
  • 이번 경기에서는 점수가 너무 낮아서 고민이에요.
    I'm worried about the score being too low in this game.
    한 번 실수했다고 끝장이 나는 것은 아니에요. 힘내세요.
    One mistake doesn't mean it's over. cheer up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끝장 (끋짱)


🗣️ 끝장 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53)