🌟 까불거리다

Động từ  

1. 물체를 계속 위아래로 흔들리게 하다.

1. LẮC LƯ, VUNG VẨY, ĐUNG ĐƯA: Làm cho vật thể lắc lên lắc xuống một cách liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고개가 까불거리다.
    My head flutters.
  • 머리를 까불거리다.
    To flirt with one's head.
  • 손을 까불거리다.
    Flutter one's hands.
  • 손수건을 까불거리다.
    Fling one's handkerchief around.
  • 팔을 까불거리다.
    Move one's arm.
  • 아이는 손을 까불거리면서 장난을 쳤다.
    The child played a prank with his hands.
  • 아이들은 바람개비를 까불거리며 놀았다.
    The children played with the pinwheel.
  • 왜 그리 다리를 까불거리는 거예요?
    What are you doing with your legs?
    불안해서 나도 모르게 그만.
    I'm nervous, so i'll stop.
Từ đồng nghĩa 까불까불하다: 물체가 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 하다., 자꾸 말을 함부로 하고…
Từ đồng nghĩa 까불대다: 물체를 계속 위아래로 흔들리게 하다., 자꾸 경솔하고 방정맞게 행동하다.

2. 자꾸 말을 함부로 하고 가볍게 행동하다.

2. VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO: Thường hay nói năng bừa bãi và hành động khinh suất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까불거리며 놀다.
    Play around.
  • 까불거리며 장난치다.
    Play around.
  • 어린아이가 까불거리다.
    The little kid's flirting.
  • 아이가 까불거리다.
    The child is acting up.
  • 승규는 지수를 놀리고 까불거리며 장난을 쳤다.
    Seung-gyu made fun of ji-su and played tricks.
  • 선생님은 아이들에게 도서관에서는 절대 까불거리면 안 된다고 당부했다.
    The teacher told the children not to mess around in the library.
  • 아이가 너무 까불거려서 걱정이에요.
    I'm worried about the kid being so naughty.
    에이, 아직 어리잖아요. 좀 나이가 들면 차분해지겠죠.
    No, you're still young. i'll calm down when i get older.
Từ đồng nghĩa 까불까불하다: 물체가 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 하다., 자꾸 말을 함부로 하고…
Từ đồng nghĩa 까불대다: 물체를 계속 위아래로 흔들리게 하다., 자꾸 경솔하고 방정맞게 행동하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까불거리다 (까불거리다)

💕Start 까불거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)