🌟 껄떡
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껄떡 (
껄떡
)
📚 Từ phái sinh: • 껄떡거리다: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다., 매우 먹고 싶거나 갖고 싶… • 껄떡대다: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다., 매우 먹고 싶거나 갖고 싶어… • 껄떡이다: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다., 매우 먹고 싶거나 갖고 싶어 입맛… • 껄떡하다: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다., 곧 죽을 것처럼 숨이 끊어졌다 이…
🌷 ㄲㄸ: Initial sound 껄떡
-
ㄲㄸ (
까딱
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양.
☆
Phó từ
🌏 GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY: Hình dạng chuyển động lên xuống cổ hay ngón tay một lần nhẹ nhàng -
ㄲㄸ (
꼴딱
)
: 적은 양의 음식물 따위를 목구멍으로 한꺼번에 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC: Âm thanh nuốt hết một lần lượng ít thức ăn qua cổ họng. Hoặc hình ảnh ấy. -
ㄲㄸ (
끄떡
)
: 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 GẬT, GẬT GÙ: Hình ảnh đầu khẽ cử động một lần theo chiều lên xuống một cách nhẹ nhàng. -
ㄲㄸ (
깔딱
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC: Tiếng nuốt chất lỏng từng ít một một cách khó khăn. Hoặc dáng vẻ như vậy. -
ㄲㄸ (
꿀떡
)
: 꿀이나 설탕을 넣은 떡.
Danh từ
🌏 KKULTTOK; BÁNH TTEOK MẬT: Loại bánh Tteok có mật hay đường trong nhân. -
ㄲㄸ (
껄떡
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC ỰC, ẦNG ẬC: Tiếng nuốt từng chút chất lỏng vào một cách khó nhọc. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㄲㄸ (
꿀떡
)
: 음식물 등을 목으로 한꺼번에 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC: Tiếng nuốt thức ăn qua cổ họng một lượt. Hoặc hình ảnh như vậy.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7)