🌟 꾀하다

  Động từ  

1. 어떤 일을 이루거나 해결하려고 방법을 찾으며 애쓰다.

1. TÍNH TOÁN, MƯU TÍNH: Cố gắng tìm ra cách để giải quyết hoặc để đạt được việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단합을 꾀하다.
    Seek unity.
  • 못된 짓을 꾀하다.
    Contrive evil ways.
  • 발전을 꾀하다.
    Seek development.
  • 안전을 꾀하다.
    To seek safety.
  • 이로움을 꾀하다.
    Seek benefit.
  • 이익을 꾀하다.
    Seek profit.
  • 정부는 수출을 장려하여 나라의 발전을 꾀했다.
    The government sought the development of the country by encouraging exports.
  • 세계 여러 나라는 무리한 발전을 꾀하다가 환경 오염을 일으킨 나라를 강력하게 비난했다.
    Many countries around the world have strongly criticized countries for causing environmental pollution while trying to push ahead with excessive development.
  • 우리 회사가 갑자기 여러 개혁을 단행하기 시작했어.
    Our company has suddenly begun to carry out several reforms.
    변화를 통해 경쟁력 상승을 꾀하려는 거지.
    They're trying to make a difference and make it more competitive.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾀하다 (꾀하다) 꾀하다 (꿰하다)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 꾀하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 꾀하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121)