🌟 널리다

  Động từ  

1. 볕을 쬐거나 바람을 쐬거나 하여 말리기 위해, 빨래나 곡식 같은 것이 넓게 펼쳐 놓이다.

1. ĐƯỢC PHƠI: Những thứ như quần áo hay lúa thóc được bày rộng ra để phơi nắng hay hong gió nhằm làm cho khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빨래가 널리다.
    Laundry is everywhere.
  • 마당에 널리다.
    Spread out in the yard.
  • 방에 널리다.
    Spread in a room.
  • 빨랫줄에 널리다.
    Spread on the clothesline.
  • 옥상에 널리다.
    Spread on the roof.
  • 비가 오자 아내는 빨랫줄에 널린 빨래를 급히 걷어 왔다.
    When it rained, the wife hurried up the laundry spread on the clothesline.
  • 어머니는 옥상에 널려 있는 고추가 다 말랐는지 확인하러 가셨다.
    Mother went to make sure the peppers scattered on the roof were dry.
  • 아직도 마당에 빨래가 널려 있던데 왜 안 걷어 와?
    There's still laundry in the yard. why isn't it coming?
    빨래가 덜 말랐어요.
    The laundry is less dry.

2. 물건들이 여기저기 흩어져 놓이다.

2. BỊ BÀY RA, BỊ LÀM VUNG VÃI: Đồ đạc vung vãi chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곳곳에 널리다.
    Spread all over.
  • 주변에 널리다.
    Spread around.
  • 구석구석 널리다.
    Spread in every nook and cranny.
  • 잔뜩 널리다.
    It's all over the place.
  • 여기저기 널리다.
    Spread out here and there.
  • 해변에는 사람들이 버린 쓰레기가 곳곳에 널려 있었다.
    The beach was strewn with trash that people threw away.
  • 승규는 집 안 여기저기 널려 있는 먼지들을 보고 얼굴을 찌푸렸다.
    Seung-gyu frowned at the dust strewn all over the house.
  • 우리 아이 방은 항상 널린 옷들로 정신이 없어.
    My kid's room is always swamped with clothes.
    우리 아이도 옷을 여기저기 벗어 놓는 버릇이 있어.
    My child also has a habit of taking off his clothes here and there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 널리다 (널리다) 널리는 () 널리어 (널리어널리여) 널리니 () 널립니다 (널림니다)
📚 Từ phái sinh: 널다: 볕을 쬐거나 바람을 쐬어 말리기 위하여 펼쳐 놓다.

🗣️ 널리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10)