🌟 널리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 널리다 (
널리다
) • 널리는 () • 널리어 (널리어
널리여
) • 널리니 () • 널립니다 (널림니다
)
📚 Từ phái sinh: • 널다: 볕을 쬐거나 바람을 쐬어 말리기 위하여 펼쳐 놓다.
🗣️ 널리다 @ Ví dụ cụ thể
- 빨래가 죽죽 널리다. [죽죽]
- 시꺼멓게 널리다. [시꺼멓다]
- 빨래가 쭉쭉 널리다. [쭉쭉]
- 말똥이 널리다. [말똥]
- 질펀히 널리다. [질펀히]
- 허다하게 널리다. [허다하다 (許多하다)]
- 수두룩하게 널리다. [수두룩하다]
- 부지기수로 널리다. [부지기수 (不知其數)]
- 지천에 널리다. [지천 (至賤)]
- 도처에 널리다. [도처 (到處)]
🌷 ㄴㄹㄷ: Initial sound 널리다
-
ㄴㄹㄷ (
누르다
)
: 물체의 전체나 부분에 대하여 위에서 아래로 힘을 주어 무게를 가하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ẤN, ĐÈ, DÍ: Ra sức tăng trọng lượng từ trên xuống dưới với một phần hay toàn bộ vật thể. -
ㄴㄹㄷ (
느리다
)
: 어떤 행동을 하는 데 걸리는 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CHẬM, CHẬM CHẠP: Mất nhiều thời gian để làm một việc gì đó. -
ㄴㄹㄷ (
내리다
)
: 눈이나 비 등이 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RƠI, RƠI XUỐNG: Tuyết hay mưa đến. -
ㄴㄹㄷ (
노랗다
)
: 색이 바나나나 레몬과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÀU VÀNG: Màu giống như màu của chuối chín hay quả chanh. -
ㄴㄹㄷ (
놀라다
)
: 뜻밖의 일을 당하거나 무서워서 순간적으로 긴장하거나 가슴이 뛰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẬT MÌNH, NGỠ NGÀNG, HẾT HỒN: Căng thẳng hay tim đập mạnh trong chốc lát vì sợ hãi hoặc gặp phải việc bất ngờ. -
ㄴㄹㄷ (
날리다
)
: 공중에서 바람을 타고 움직이게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ BAY: Bị bay vào không trung do gió thổi. -
ㄴㄹㄷ (
날리다
)
: 공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỔI BAY: Làm cho di chuyển từ vị trí nào đó sang vị trí khác trong tình trạng lơ lửng trên không trung. -
ㄴㄹㄷ (
나르다
)
: 물건을 다른 곳으로 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỞ, CHUYỂN, MANG: Di chuyển một vật nào đó đi ra một nơi khác. -
ㄴㄹㄷ (
놀리다
)
: 실수나 약점을 잡아 웃음거리로 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÊU CHỌC, GIỄU CỢT: Lấy điểm yếu hay lỗi lầm làm thành trò cười. -
ㄴㄹㄷ (
늘리다
)
: 물체의 넓이, 부피 등을 원래보다 크게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 TĂNG, LÀM TĂNG, LÀM GIA TĂNG: Làm cho chiều rộng, thể tích của vật thể lớn hơn vốn có. -
ㄴㄹㄷ (
놀리다
)
: 놀이 등을 하면서 재미있고 즐겁게 지내게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO CHƠI: Làm cho chơi đùa hay vui thú. -
ㄴㄹㄷ (
놀랍다
)
: 감동할 만큼 훌륭하거나 굉장하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG NGẠC NHIÊN, ĐÁNG KỂ: Tuyệt vời hay dữ dội đến mức cảm động. -
ㄴㄹㄷ (
노리다
)
: 미움 또는 공격하려는 마음을 갖고 무섭게 보다.
☆
Động từ
🌏 NHÌN LĂM LE, NHÌN HẰN HỌC: Nhìn một cách đáng sợ với lòng căm ghét hay muốn tấn công. -
ㄴㄹㄷ (
널리다
)
: 볕을 쬐거나 바람을 쐬거나 하여 말리기 위해, 빨래나 곡식 같은 것이 넓게 펼쳐 놓이다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHƠI: Những thứ như quần áo hay lúa thóc được bày rộng ra để phơi nắng hay hong gió nhằm làm cho khô. -
ㄴㄹㄷ (
누렇다
)
: 조금 탁하고 어둡게 노랗다.
☆
Tính từ
🌏 VÀNG SẪM, VÀNG ĐẬM: Vàng tối và hơi đục. -
ㄴㄹㄷ (
누리다
)
: 좋거나 행복한 상태나 상황을 마음껏 계속하여 즐기다.
☆
Động từ
🌏 TẬN HƯỞNG: Thỏa sức tận hưởng liên tục trạng thái hay tình huống tốt đẹp hay hạnh phúc. -
ㄴㄹㄷ (
눌리다
)
: 다른 것의 무게나 힘이 가해지다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ĐÈ, BỊ ÉP: Trọng lượng hoặc sức nặng của cái khác được gia tăng.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81)