🌟 눈살

  Danh từ  

1. 두 눈썹 사이에 있는 주름.

1. NÉT CAU MÀY: Phần nếp nhăn nằm ở giữa hai lông mày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈살을 모으다.
    Gather eyes.
  • 눈살을 접다.
    Fold one's eyes.
  • 눈살을 좁히다.
    Close one's eyes.
  • 눈살을 찡그리다.
    Frown.
  • 눈살을 펴다.
    Straighten your eyes.
  • 마을 어른들은 민준이의 버릇없는 행동을 보고 눈살을 좁히셨다.
    The village elders narrowed their eyes when they saw min-jun's rude behavior.
  • 아저씨는 자신의 차를 들이받은 사람에게 눈살을 모으며 인상을 썼다.
    Uncle frowned at the man who hit his car.
  • 김 선생님의 눈살이 펴지는 걸 보니 선생님의 기분이 좀 괜찮아지셨나 봐.
    Seeing mr. kim's eyes open, he must be feeling a little better.
    응. 조금 전까지만 해도 내내 찡그린 얼굴이셨는데.
    Yeah. you were frowning all the time just a moment ago.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈살 (눈쌀)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể  


🗣️ 눈살 @ Giải nghĩa

🗣️ 눈살 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365)