🌟 눈살

  Danh từ  

1. 두 눈썹 사이에 있는 주름.

1. NÉT CAU MÀY: Phần nếp nhăn nằm ở giữa hai lông mày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈살을 모으다.
    Gather eyes.
  • Google translate 눈살을 접다.
    Fold one's eyes.
  • Google translate 눈살을 좁히다.
    Close one's eyes.
  • Google translate 눈살을 찡그리다.
    Frown.
  • Google translate 눈살을 펴다.
    Straighten your eyes.
  • Google translate 마을 어른들은 민준이의 버릇없는 행동을 보고 눈살을 좁히셨다.
    The village elders narrowed their eyes when they saw min-jun's rude behavior.
  • Google translate 아저씨는 자신의 차를 들이받은 사람에게 눈살을 모으며 인상을 썼다.
    Uncle frowned at the man who hit his car.
  • Google translate 김 선생님의 눈살이 펴지는 걸 보니 선생님의 기분이 좀 괜찮아지셨나 봐.
    Seeing mr. kim's eyes open, he must be feeling a little better.
    Google translate 응. 조금 전까지만 해도 내내 찡그린 얼굴이셨는데.
    Yeah. you were frowning all the time just a moment ago.

눈살: wrinkles,みけんのしわ【眉間のしわ】,rides entre les sourcils, plis entre les sourcils,arruga del entrecejo, fruncimiento del ceño,,хөмсөгний хоорондох үрчлээс,nét cau mày,ริ้วรอย, รอยย่น,kerutan alis, kernyitan alis,,眉,眉头,眉宇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈살 (눈쌀)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể  


🗣️ 눈살 @ Giải nghĩa

🗣️ 눈살 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53)