🌟 고전미 (古典美)

Danh từ  

1. 옛날의 방식이나 전통적인 것이 지니는 아름다움.

1. VẺ ĐẸP CỔ ĐIỂN: Vẻ đẹp mang nét truyền thống hoặc phong cách xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고전미가 보이다.
    Show classic beauty.
  • 고전미가 있다.
    There is classical beauty.
  • 고전미가 흐르다.
    Classic beauty flows.
  • 고전미를 느끼다.
    Feel classical beauty.
  • 고전미를 지니다.
    Classic beauty.
  • 고전미를 찾다.
    Find classical beauty.
  • 경북궁에 다녀온 외국인 친구는 우리나라의 고전미에 흠뻑 빠졌다.
    A foreign friend of mine who visited gyeongbuk palace fell in love with the classical beauty of korea.
  • 나는 유럽 여러 나라의 오래된 교회 건축물을 보며 중세의 고전미를 느낄 수 있었다.
    I could feel the classical beauty of the middle ages by looking at old church buildings in various european countries.
  • 국제 영화제에서 한복을 입은 우리나라 여배우가 제일 예쁘더라.
    The korean actress in hanbok was the prettiest at the international film festival.
    맞아. 우아한 자태로 한국의 고전미를 잘 보여 줬던 것 같아.
    That's right. i think he showed the classic beauty of korea with his elegant figure.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고전미 (고ː전미)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119)