🌟 동산 (動産)

Danh từ  

1. 땅이나 건물 등이 아닌 돈이나 증권처럼 바꾸거나 옮길 수 있는 재산.

1. TÀI SẢN LƯU ĐỘNG: Tài sản có thể thay đổi hoặc dịch chuyển ví dụ như tiền hoặc chứng khoán chứ không phải là nhà cửa hay đất đai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동산의 거래.
    A trade in copper.
  • 동산과 부동산.
    Dongsan and real estate.
  • 동산을 압류하다.
    Seize a movable property.
  • 동산을 처분하다.
    Dispose of an estate.
  • 승규는 자신 소유의 부동산과 동산 등 모든 재산을 처분하여 이민을 갔다.
    Seung-gyu disposed of all his property, including his own property and his own property, and emigrated.
  • 국회 의원에 출마한 김 씨는 공직자 윤리 위원회에 소유한 동산을 비롯한 모든 재산을 신고했다.
    Kim, who ran for the national assembly, reported all his assets, including the dongsan, owned by the ethics committee of public officials.
  • 내가 건물은 하나 있으니 이번에는 동산을 좀 모으려고 하는데 말야.
    I've got a building, so i'm trying to collect some hills this time.
    요새 주가 흐름도 괜찮으니 주식에 투자해 보는 건 어때요?
    Why don't you invest in stocks because stock prices are good these days?
Từ tham khảo 부동산(不動産): 땅이나 건물과 같이 움직여 옮길 수 없는 재산., 땅이나 집 등을 사고…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동산 (동ː산)


🗣️ 동산 (動産) @ Giải nghĩa

🗣️ 동산 (動産) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78)